Match the words with the photos. Write 1-6 in the boxes. Then listen and check. (Nối những từ với ảnh. Điền 1-6 vào ô trống. Sau đó nghe và kiểm tra lại.)
Audio 1.08
1 – A |
2 – B |
3 – E |
4 – C |
5 – D |
6 - F |
Hướng dẫn dịch:
1. photography: chụp ảnh
2. watercolor painting: tranh màu nước
3. pottery: gốm sứ
4. poetry: thơ
5. embroidery: thêu
6. acting: diễn
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
Speaking: Look at the hobbies in Exercise 1. Work in pairs. Ask and answer questions to find two hobbies you both like. (Nói: Nhìn vào những sở thích ở bài tập 1. Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời để tìm ra 2 sở thích mà cả hai đều thích.)