Read and listen to the article. Match the photos with the festivals. Write 1-3 in the boxes. (Đọc và nghe bài báo. Nối những bức ảnh với những lễ hội. Điền 1-3 vào ô trống.)
Audio 2.36
1 – B |
2 – C |
3 - A |
Hướng dẫn dịch:
Những lễ hội trên thế giới
1. Lễ hội Notting Hill, London, Anh
Lễ hội hóa trang Caribe này diễn ra vào cuối tháng Tám. Mọi người mặc trang phục thật tươi sáng, đầy màu sắc. Có những cuộc diễu hành trên đường phố thành phố nơi mọi người chơi nhạc và nhảy múa. Cũng có rất nhiều gian hàng với các món ăn ngon của vùng Caribê, như cà ri gà và dê cay.
2. Lễ hội Gion, Narita, Nhật Bản
Lễ hội này là một lễ kỷ niệm của mùa hè. Có những đồ trang trí đầy màu sắc trên khắp thị trấn và mọi người mặc trang phục truyền thống của Nhật Bản. Du khách có thể thử các món ăn và đồ uống đặc biệt tại các quầy hàng trên đường phố. Phần hay nhất của lễ hội là cuộc diễu hành. Các xe hoa được kéo qua các con phố đến đền chính của Narita.
3. Đêm giao thừa, Sydney, Úc
Có một màn trình diễn pháo hoa tuyệt đẹp trong bầu trời đêm, trên Nhà hát Opera Sydney. Các bến cảng đầy thuyền với đèn đặc biệt được bật. Có rất nhiều việc phải làm cả ngày. Trẻ em có thể tận hưởng những chuyến đi tuyệt vời tại các khu vui chơi, như bánh xe lớn 40 mét hoặc tàu siêu tốc.
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
Work in groups. Choose a festival in Việt Nam. Answer these questions. (Làm việc theo nhóm. Chọn một lễ hội ở Việt Nam. Trả lời những câu hỏi.)
Read the article again. Answer the questions. Sometimes there is more than one correct answer. (Đọc bài báo một lần nữa. Trả lời những câu hỏi. Thỉnh thoảng có nhiều hơn một đáp án đúng.)
Speaking: Tell the class about the festival. Don’t say its name. Can your class guess which festival it is? (Nói: Kể với lớp về lễ hội. Đừng nói tên. Lớp của bạn có thể đoán ra lễ hội đó hay không?)
Match the words with the pictures. Write 1-6 in the boxes. (Nối từ với tranh. Điền 1-6 vào ô trống.)