Read the text. Choose the correct answer. (Đọc bài viết. Chọn câu trả lời đúng)
The text….
a. is about famous wheelchair basketball players
b. has different information about wheelchair basketball
c. is about the history of British wheelchair basketball
Đáp án: b
Hướng dẫn dịch:
A: Nó nhanh, thú vị và đôi khi còn nguy hiểm. Đó là gì? Đó là môn bóng rổ trên xe lăn.
B: Trận bóng rổ trên xe lăn lần đầu được tổ chức vào tháng 11 ở Mỹ.
C: Trong những năm 1950, bóng rổ xe lăn trở nên phổ biến và vào năm 1960 nó là một trong tám môn thể thao trong thế vận hội đầu tiên dành cho người khuyết tật ở Rome, Ý. Những người thắng được huy chương vàng đầu tiên là đội tuyển Anh.
D: Những môn thể thao khác ở thế vận hội dành cho người khuyết tật đầu tiên là bóng bàn, điền kinh và bơi lội.
E: Bóng rổ trên xe lăn không khác với bóng rổ thường. Ví dụ, có năm người chơi trong mỗi đội và trận đấu kéo dài bốn mươi phút
F: Có khoảng 100,000 người chơi bóng rổ xe lăn ở các quốc gia khác nhau. Hãy xem họ trên ti vi ở thế vận hội tiếp theo và theo dõi trận đấu.
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
Read the text again. Where can you find the information? Write the papagraph. (Đọc lại. Bạn có thể tìm thấy thông tin ở đâu?)
1. The number of wheelchair basketball players in the world |
F |
2. The date of the first wheelchair basketball match |
B |
3. The home city of the first Paralympics |
C |
4. The number of players in a basketball team |
E |
5. The sports in the first Paralympics |
D |
Answer the questions. Write complete sentences (Trả lời những câu hỏi. Viết câu hoàn chỉnh)
1. Where was the first wheelchair basketball match?
2. When were the first Paralympic Games?
3. How many sports were there in the first Paralympic Games?
4. Who were the winners of the first Paralympics basketball gold medal?
5. How long are wheelchair basketball matches?
6. what other Paralympic sports do you know about?
Vocabulary plus. Complete the sentences with the correct form of the given words. (Hoàn thành câu với dạng đúng của từ trong ngoặc)
Read the text again. Write True or False. (Đọc lại lần nữa. Viết câu đúng sai)