In the future, maybe all cars that run on petrol will be replaced by solar cars, which have been around for a while, but with recent (1)__________ in solar car design and the measurement of photovoltaic cells becoming smaller, the dream of a truly efficient solar car is more reality than fantasy.
Trong tương lai, có lẽ tất cả những chiếc xe chạy bằng xăng sẽ được thay thế bởi những chiếc xe chạy bằng năng lượng mặt trời, loại xe đã tồn tại một thời gian qua, nhưng với những phát triển gần đây trong thiết kế xe năng lượng mặt trời và việc đo lường các tế bào quang điện trở nên nhỏ hơn, giấc mơ về một chiếc xe năng lượng mặt trời trở nên thực tế hơn là tưởng tượng.
Một chiếc xe năng lượng mặt trời là một chiếc xe được vận hành bởi các tế bào quang điện, còn được gọi là các tế bào năng lượng mặt trời, thứ mà chuyển đổi ánh sáng mặt trời (năng lượng ánh sáng) thành năng lượng điện.
Là một nguồn năng lượng trên trái đất, không có gì giống như mặt trời: chỉ trong một phần nghìn giây (0,001), mặt trời phát ra đủ năng lượng để đáp ứng nhu cầu năng lượng của hành tinh chúng ta trong 5.000 năm tới. Đó là một thực tế đáng kinh ngạc, và là một điều thú vị. Vì năng lượng từ mặt trời chịu trách nhiệm cho các nguồn năng lượng tái tạo như gió, thủy triều và nhiệt, năng lượng mặt trời dường như cung cấp tương lai tươi sáng nhất cho không chỉ xe hơi mà còn cho toàn bộ cuộc khủng hoảng năng lượng. Mặc dù sự xuất hiện năng lượng mặt trời có thể là ít khả thi nhất trong số các đề xuất nhiên liệu thay thế hiện nay, các thiết bị năng lượng mặt trời mới và đặc biệt là những chiếc xe chạy bằng năng lượng mặt trời đang bắt đầu được phát triển. Vậy, xe năng lượng mặt trời làm việc như thế nào?
Các tế bào quang điện hấp thụ photon từ ánh sáng mặt trời. Hoạt động này tạo ra nhiệt, mà sau đó các tế bào chuyển thành năng lượng điện và lưu trữ trong một khối pin. Quá trình chuyển đổi này được gọi là hiệu ứng quang điện. Không ngạc nhiên, khi một chiếc xe như vậy có lượng khí thải bằng không, và rất thân thiện với môi trường. Thật không may, tại thời điểm các tế bào quang điện cực kỳ kém hiệu quả, nhưng khi thời gian tiến triển thì hiệu quả của các tế bào này sẽ tăng lên. Điều này sẽ làm cho năng lượng mặt trời và xe chạy bằng nhiên liệu năng lượng mặt trời và chiếc xe trong tương lai thành một thực tế gần gũi hơn.
Đáp án B
Kiến thức về từ loại
A. development /dɪˈveləpmənt/ (singular n): sự phát triển
B. developments /dɪˈveləpmənt/ (plural n): sự phát triển
C. develop /dɪˈveləp/ (v): phát triển, mở mang, mở rộng
D. developing /dɪˈveləpɪŋ/ (a): đang phát triển, trên đà phát triển
Trong câu: “In the future, maybe all cars that run on petrol will be replaced by solar cars, which have been around for a while, but with recent (1)__________ in solar car design and the measurement of photovoltaic cells becoming smaller, the dream of a truly efficient solar car is more reality than fantasy.”
(Trong tương lai, có lẽ tất cả những chiếc xe chạy bằng xăng sẽ được thay thế bởi những chiếc xe chạy bằng năng lượng mặt trời, loại xe đã tồn tại một thời gian qua, nhưng với những phát triển gần đây trong thiết kế xe năng lượng mặt trời và việc đo lường các tế bào quang điện trở nên nhỏ hơn, giấc mơ về một chiếc xe năng lượng mặt trời trở nên thực tế hơn là tưởng tượng.)
Căn cứ vào tính từ “recent” nên vị trí trống cần một danh từ (Theo quy tắc, sau tính từ là danh từ) nên ta loại phương án C và D.
Căn cứ vào nghĩa của câu ta chọn được phương án là B.
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
The word “harness” in the first paragraph is closest in meaning to _______.
According to the writer of the passage, people should right now ______
The phrase “hide our heads in the sand” in the passage probably means ______.
The word “obsolete” in the first paragraph is closet in meaning to ______.
According to paragraph 2, how can the attitude of the future affect the world?
A solar car is a vehicle (2)__________ by photovoltaic cells, also called solar cells, which convert sunlight (light energy) into electrical energy.
Which of the following information is TRUE according to the fourth paragraph?
According to paragraph 1, which statement is correct about the current situation for smart cities?
The word "molding" in paragraph 4 can be best replaced by ______.
The author described the reduction in number of languages in paragraph 4 as an evidence of ___________.