The word "shift" in the passage is closest in meaning to ____.
Đáp án C
Từ ‘shift’ trong đoạn văn có nghĩa gần nhất với ____.
A. position /pə’ziʃn/ (n): vị trí, chỗ (của một vật gì)
B. resource /ri’sɔ:s/ (n): nguồn, tài nguyên
C. change /tʃeindʤ/ (n): sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi
D. returns /ri’tə:nz/ (n): sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại
Căn cứ vào ngữ cảnh của đoạn văn:
The changing physical landscape reflected the shift to an urbanized society. Railroad terminals, factories, skyscrapers, apartment houses, streetcars, electric engines, department stores, and the increased pace of life were all signs of an emerging urban America.
(Cảnh quan vật lý thay đổi phản ánh sự dịch chuyển sang một xã hội đô thị hóa. Nhà ga đường sắt, nhà máy, tòa nhà chọc trời, nhà chung cư, xe điện, động cơ điện, cửa hàng bách hóa và nhịp sống gia tăng đều là những dấu hiệu của một đô thị mới nổi ở Mỹ.)
=> shift /ʃift/ (n): sự thay đổi vị trí, di chuyển
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
The word “potential” in the fourth paragraph can be best replaced by _____.
The word “nuanced” in paragraph 1 is closest in meaning to _______.
According to paragraph 3, what can be generalized from different pairs of comparison cases?
According to paragraph 2, what will rising temperature combining with increased crowdedness cause?
The word “sustainable” in the first paragraph is closest in meaning to _____.