A. high
Đáp án A
Kiến thức về từ vựng:
Xét các đáp án:
A. high /haɪ/ (adj): cao, lớn, dữ dội
B. good /ɡʊd/ (adj): tốt, hay, tuyệt
C. smart /smɑːt/ (adj): thông minh, khéo léo
D. app /æp/ (n): ứng dụng
Tạm dịch: He said: “My views are not radical any more. I’ve actually stayed consistent. It’s the rest of the world that’s changing its view.” He highlighted examples of (4) ____ -tech things we use, see or read about every day.
Ông nói: “Quan điểm của tôi không còn triệt để nữa. Tôi thực sự đã rất kiên định. Phần còn lại của thế giới đang thay đổi quan điểm của nó.” Ông nhấn mạnh những ví dụ về những công nghệ cao mà chúng ta sử dụng, xem hoặc đọc mỗi ngày.
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
According to paragraph 1, what can the current system of AI manage?
The word “sentient” in paragraph 1 is closest in meaning to ______.
According to paragraph 3, what artificial intelligence stands out among the other present systems?
The word “succinctly” in paragraph 1 is closest in meaning to _______.
The word “diminish” in paragraph 2 is closest in meaning to _______________.
According to the passage, automated manufacture did not result from ____.