What does the phrase “genetic bottlenecks” mostly mean?
Đáp án B
Cụm từ “genetic bottlenecks” có ý nghĩa gì?
A. Sự thay đổi trong phân bố thống kê các mẫu thời tiết
B. Giảm mạnh về quy mô dân số do các sự kiện môi trường hoặc hoạt động của con người
C. Tổng số đặc điểm di truyền trong cấu trúc di truyền của một loài
D. Phản ứng của cơ thể gây ra bởi hệ miễn dịch của nó được kích hoạt bởi các kháng nguyên
Kiến thức về từ vựng:
Such habitat fragmentation isolates populations of plant and animal species from each other, making it difficult to reproduce without genetic bottlenecks, and the fragments may be too small to support large or territorial animals.
(Sự phân tán môi trường sống như vậy sẽ cô lập các quần thể thực vật và động vật khỏi nhau, làm cho nó khó tái tạo mà không bị giảm sút số lượng do tác động của môi trường, và các mảng môi trường sống này có thể là quá nhỏ để cung cấp chỗ trú ngụ cho số lượng động vật lớn hoặc của toàn lãnh thổ.)
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
The other vital ingredient, though, was the completely natural fog, and who would have thought that could be (3) __________ ?
The word “indigenous” in the first paragraph probably means _________.
Which of the following statements is TRUE, according to the passage?
The word “significant” in paragraph 4 can be best replaced by ______.
The paragraph following the last paragraph in the passage may probably discuss _______.
According to the passage, petroleum is described as a resource that _____________.
Paragraph 4 mentions all of the following information EXCEPT ______.