A. requested
Đáp án D
Kiến thức về từ vựng
A. request /rɪˈkwest/ (v): yêu cầu, đòi hỏi
=> Cấu trúc: Request sb to do sth: yêu cầu ai làm gì (một cách lịch sự, trang trọng)
B. force /fɔːrs/ (v): bắt buộc, ép buộc
=> Cấu trúc: Force sb to do sth: bắt buộc ai đó phải làm gì
C. order /ˈɔːrdər/ (v): ra lệnh, mệnh lệnh
=> Cấu trúc: Order sb to do sth: ra lệnh, buộc ai đó phải làm gì theo luật lệ, quy tắc
D. require /rɪˈkwaɪər/ (v): cần thiết, yêu cầu
=> Cấu trúc: Require sb/sth to do sth: yêu cầu, cần ai/cái gì phải làm gì (vì cần thiết và đang phụ thuộc vào họ)
=> Theo nghĩa và ngữ cảnh của câu, chỉ đáp án D phù hợp.
Tạm dịch: “One day, in the middle of a game, Montagu was served a meal of sliced meat with bread. At the time, Montagu was playing the game that (3) _______ its players to cover cards one on top of another.”
(Một ngày nọ, giữa một trò chơi, Montagu được phục vụ một bữa ăn với thịt thái lát với bánh mì. Vào thời điểm đó, Montagu đang chơi trò chơi yêu cầu người chơi của mình phải che thẻ này chồng lên nhau.)
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
They lose all sense of politeness and restraint, safe in the knowledge that they (5) _______ never be identified.
With numerous technology users actively involved in developing gadgets of the future, we can only specular what new advances will be making their way (3) _______________ classrooms in the coming days.
According to paragraph 2, what is the condition for crystallisation?
According to paragraph 4, why can’t we justify the feasibility of cloud-seeding practice?
The word “showcase” in paragraph 3 is closest in meaning to ______.