The word “insure” in paragraph 6 could be best replaced by ___________.
Đáp án B
Từ “insure” trong đoạn 6 có thể được thay thế bởi từ _________.
A. thể hiện
B. bảo đảm
C. xác định
D. khẳng định
Từ đồng nghĩa: insure (bảo đảm) = indemnify
The bridesmaids traditionally take up a collection of coins and as the bride and groom exit the church, the bridesmaids toss the coins to the poor outside the church. Giving gifts of money to the poor helps to insure prosperity for the new bride and groom.
(Các phù dâu theo truyền thống sẽ lấy một bộ sưu tập tiền xu và khi cô dâu và chú rể bước ra khỏi nhà thờ, các phù dâu tung tiền xu cho người nghèo bên ngoài nhà thờ. Tặng quà cho người nghèo giúp bảo đảm sự thịnh vượng cho cô dâu và chú rể mới.)
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
The word “portent” in paragraph 1 is closest in meaning to _________.
As mentioned in the passage, the swallow originally was considered as ___________.
Which of the following most accurately reflects the author’s suggestion in the last paragraph?
The phrase “eternal union” in paragraph 3 is closest in meaning to ____.
According to the passage, which of the following is TRUE about the ravens?
The word “aftermath” in the last paragraph could be best replaced by ____________.
According to paragraph 3, how can the smart house system identify the visitors of one’s place?
The word “confidential” in paragraph 5 can be replaced by _______.
The word “pampered” in the third paragraph could be best replaced by ______.