Reorder the words to make meaningful sentences.
That/ is/ classmate/ my/ girl/ new/ ./
______________________________________
Đáp án: That girl is my new classmate.
Dịch: Cô gái đó là bạn học mới của tôi.
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
This/ present/ you/ is/ birthday/ for/ ./
______________________________________
Choose the correct answer A, B, C or D.
Lan always _______ breakfast at 7 a.m.
David's/ drawer/ is/ the/ in/ pencil case/ ./
______________________________________
very/ My/ small/ laptop/ new/ is/ ./
______________________________________