I am sorry that I can't ________ your invitation.
A. take
B. accept
C. agree
D. have
KEY B
Giải thích: cụm từ accept one’s invitation: đồng ý lời mời của ai
Dịch: Tôi rất xin lỗi không thể đồng ý lời mời của cậu được.
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
If you can give me one good reason for your acting like this, _____ this incident again.
Put plants ............... a window so that they will get enough light.
His teacher regrets _______ him that his application for the job has been turned down.