Thứ sáu, 22/11/2024
IMG-LOGO

Câu hỏi:

20/07/2024 255

Give the correct form of the words in brackets to complete the following sentences
Time_________is one of necessary skills for you to be independent. (MANAGE)

 Xem lời giải

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

Đáp án: management
Giải thích: cần một danh từ đứng đầu câu làm chủ ngữ. Ta có danh từ ghép: “Time management” (việc quản lý thời gian).
Dịch nghĩa: Time management is one of necessary skills for you to be independent. (Quản lý thời gian là một trong những kỹ năng cần thiết để bạn tự lập.)

Câu trả lời này có hữu ích không?

0

Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết

ĐĂNG KÝ VIP

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

Put the verbs in brackets into the correct form
She (learn) _________to play the piano when she was a child

Xem đáp án » 29/08/2022 1,261

Câu 2:

She (watch) _________ that show three times this week

Xem đáp án » 29/08/2022 449

Câu 3:

The company has laid off 150 workers in an effort (save) _________money

Xem đáp án » 29/08/2022 319

Câu 4:

Complete the following sentences using the given words in the box. There is ONE extra word
dump/ prioritised/ confident/ community
Caring for those in need like the blind or the deaf is a meaningful activity to the_________

Xem đáp án » 29/08/2022 246

Câu 5:

I need to tidy the kitchen. The children (just - make) _________a mess there

Xem đáp án » 29/08/2022 230

Câu 6:

It often requires more effort for normal people to understand_________people

Xem đáp án » 29/08/2022 216

Câu 7:

It’s impossible for him (finish) _________these difficult exercises in one day

Xem đáp án » 29/08/2022 204

Câu 8:

Encouraging people to tackle complicated problems independently is_________in this company

Xem đáp án » 29/08/2022 149

Câu 9:

Do you think she will be more_________and independent if we leave her alone for some time? (DECIDE)

Xem đáp án » 29/08/2022 143

Câu 10:

The facilities in the building are modern and_________for the disabled. (ACCESS)

Xem đáp án » 29/08/2022 141

Câu 11:

_________you (have) _________a bicycle when you were young?

Xem đáp án » 29/08/2022 134