Điểm hạn chế trong Hiến pháp 1787 của Mĩ là
A. thiết lập chế độ cộng hòa liên bang.
B. chưa giải phóng được toàn bộ đất nước.
C. phụ nữ và nô lệ không có quyền bầu cử.
D. có sự thỏa hiệp với các thế lực phong kiến.
Theo hiến pháp 1787, chỉ những người da trắng có tài sản, đóng thuế theo quy định mới có quyền ứng cử và bầu củ. Phụ nữ, nô lệ da đen và người In-di-an không có quyền bầu cử.
Đáp án cần chọn là: C
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
Sự kiện nào đánh dấu thực dân Anh đã thừa nhận nền độc lập của các thuộc địa ở Bắc Mĩ?
Lực lượng giữ vai trò lãnh đạo trong cuộc đấu tranh giành độc lập của nhân dân 13 thuộc địa Anh ở Bắc Mĩ (thế kỉ XVIII) là
Điểm giống nhau cơ bản giữa Cách mạng tư sản Anh (thế kỉ XVII) và cuộc Chiến tranh giành độc lập của các thuộc địa Anh ở Bắc Mĩ (thế kỉ XVIII) là gì?
Trước sự phát triển kinh tế của 13 thuộc địa ở Bắc Mĩ, thực dân Anh đã có hành động gì?
Nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự bùng nổ cuộc Chiến tranh giành độc lập của 13 thuộc địa Anh ở Bắc Mĩ (thế kỉ XVIII) là gì?
Nguyên nhân trực tiếp dẫn đến sự bùng nổ cuộc đấu tranh giành độc lập của 13 thuộc địa Anh ở Bắc Mĩ là gì?
“Mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng. Tạo hóa ban cho họ những quyền không thể tước bỏ. Trong những quyền ấy có quyền được sống, quyền được tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc”
Đoạn trích trên thuộc văn kiện nào dưới đây?
Một trong những điểm khác biệt giữa so với cuộc Chiến tranh giành độc lập của các thuộc địa Anh ở Bắc Mĩ (thế kỉ XVIII) so với Cách mạng tư sản Anh (thế kỉ XVII) là
Nội dung nào không phản ánh đúng ý nghĩa của cuộc đấu tranh giành độc lập của 13 thuộc địa Anh ở Bắc Mĩ (thế kỉ XVIII)?
Nhân tố nào thúc đẩy sự phát triển và thành công của cách mạng tư sản Anh thế kỉ XVII?
I. Sự biến đổi về kinh tế, xã hội Tây Âu trong các thế kỉ XV- XVII. Cách mạng Hà Lan thế kỉ XVI.
1. Một nền sản xuất ra đời
Về kinh tế:
- Xuất hiện các xưởng luyện kim, dệt vải, nấu đường có thuê mướn nhân công.
- Thành thị trở thành trung tâm sản xuất và buôn bán sầm uất. Một số ngân hàng được thành lập.
Về xã hội
- Hình thành hai giai cấp mới là tư sản và vô sản.
- Mâu thuẫn xã hội giữa phong kiến và giai cấp tư sản ngày càng gay gắt
2. Cách mạng Hà Lan
- Nguyên nhân:
+ Đầu thế kỉ XVI, Nê-đéc-lan là nơi có nền kinh tế tư bản chủ nghĩa phát triển nhất ở châu Âu song sự thống trị vương quốc Tây Ban Nha đã cản trở sự phát triển này.
Lược đồ Nê-đéc-lan trước cách mạng
- Diễn biến
+ Tháng 8- 1566, phong trào đấu tranh của nhân dân chống Tây Ban Nha diễn ra mạnh mẽ.
+ Năm 1581, các tỉnh miền Bắc đã thành lập nước cộng hòa với tên Các tỉnh liên hiệp ( Hà Lan).
+ Năm 1648, nền độc lập của Hà Lan chính thực được công nhận.
- Kết quả:
+ Tạo điều kiện cho chủ nghĩa tư bản phát triển ở châu Âu.
+ Là cuộc cách mạng tư sản đầu tiên trên thế giới.
II. Cuộc cách mạng Anh giữa thế kỉ XVII
1. Sự phát triển của chủ nghĩa tư bản ở Anh
- Nhiều công trường thủ công ra đời.
- Nhiều trung tâm công nghiệp, thương mại, tài chính hình thành. Tiêu biểu là Luân Đôn – thủ đô nước Anh.
- Có nhiều phát minh mới về kĩ thuật, các hình thức lao động hợp lý làm cho năng xuất lao động tăng.
Lược đồ kinh tế nước Anh trước cách mạng
Hệ quả:
- Hình thành tầng lớp quý tộc mới.
- Kinh tế tư bản chủ nghĩa phát triển mạnh mẽ.
- Mâu thuẫn giữa tư sản, quý tộc mới với độ quân chủ chuyên chế phát triển gay gắt, dẫn tới cuộc cách mạng lật đổ chế độ phong kiến, xác lập quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa.
2. Tiến trình cách mạng
- Giai đoạn 1642 – 1648
+ 1640, Quốc hội được triệu tập tố cáo chính sách cai trị độc đoán Vua Sác-lơ I.
+ 8/1642, nội chiến bùng nổ. Quân đội của Quốc hội do Ô-li-vơ Crôm-oen chỉ huy
Lược đồ nội chiến ở Anh
Hình ảnh Ô-li-vơ Crôm-oen
+ Năm 1648, nội chiến kết thúc.
- Giai đoạn 2 (1649- 1688)
+ 30/1/1649, vua Sác-lơ I bị xử tử. Anh trở thành nước cộng hòa.
Vua Sác-lơ I bị xử tử
+ 12/1688, Quốc hội phế truất vua Giêm II, đưa Vin Hem O- ran-giơ lên làm vua, thiết lập chế độ quân chủ lập hiến.
3. Ý nghĩa lịch sử của cách mạng tư sản Anh giữa thế kỉ XVII
- Ý nghĩa :
+ Đem lại thắng lợi và quyền hành cho giai cấp tư sản và quý tộc mới.
+ Mở đường cho chủ nghĩa tư bản phát triển mạnh mẽ.
- Hạn chế: Quyền lợi nhân dân không được đáp ứng.
III. Chiến tranh giành độc lập của các nước thuộc địa Anh ở Bắc Mĩ.
1. Tình hình các thuộc địa. Nguyên nhân của chiến tranh
* Tình hình các thuộc địa
- Bắc Mĩ là khu vực giàu tài nguyên thiên nhiên, đất đai màu mỡ, cư dân lâu đời.
- Đầu thế kỉ XVIII, thực dân Anh đã thành lập được 13 bang thuộc địa ở Bắc Mĩ theo con đường tư bản chủ nghĩa.
Lược đồ 13 bang thuộc địa của Anh
* Nguyên nhân của cuộc chiến tranh
- Thực dân Anh ngăn cản sự phát triển của công, thương nghiệp của thuộc địa. Dẫn đến mâu thuẫn gay gắt giữa thuộc địa với chính quốc.
2. Diễn biến của chiến tranh
- Tháng 12/1773, nhân dân Bốt-tơn tấn công ba tàu trở chè của Anh.
Sự kiện chè Bốt-xtơn.
- Từ 5/9 đến 26/10/1774, Hội nghị lục địa họp đòi vua Anh xóa bỏ các luật cấm vô lý. Nhưng chính quốc không chấp nhận.
- Tháng 4/1775, chiến tranh bùng nổ do nghĩa quân thuộc địa của Oa-sinh-tơn chỉ huy.
Oa- sinh- tơn (1732- 1799)
- Ngày 4/7/1775, Tuyên ngôn độc lập ra đời , xác định quyền con người và quyền độc lập của các thuộc địa.
- 17/10/1777, quân khởi nghĩa thắng lợi Xa-ra-tô-ga buộc Anh phải kí hiệp ước Véc-xai.
3. Kết quả và ý nghĩa của cuộc chiến tranh giành độc lập của các thuộc địa ở Anh ở Bắc Mỹ.
- Kết quả:
+ Anh công nhận nền độc lập của 13 bang thuộc địa. Hợp chủng quốc Mĩ ra đời.
+ 1787, Thông qua bản hiến pháp, củng cố vị trí của nhà nước.
- Ý nghĩa:
+ Giải phóng Bắc Mĩ, tạo điều kiện cho kinh tế tư bản chủ nghĩa phát triển.
+ Ảnh hưởng đến phong trào đấu tranh giành độc lập của nhiều nước cuối thế kỉ XVIII - đầu thế kỉ XIX.