A. satisfying
B. disappointing
C. worthless
D. frustrating
Giải thích:
Từ "rewarding” trong đoạn 2 có nghĩa gần nhất với _________.
A. satisfying: hài lòng
B. disappointing: thất vọng
C. worthless: không có giá trị
D. frustrating: bực bội
=> rewarding (adj): bổ ích, thỏa mãn, đáng = satisfying
Thông tin: Writing a new book about a place is a rewarding job, but one that is becoming a rarity.
Tạm dịch: Viết một cuốn sách mới về một địa điểm là một công việc bổ ích, nhưng cuốn sách đó đang trở nên hiếm hoi.
Chọn A.
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the sentence that is closest in meaning to each of the following questions.
John began playing the piano 10 years ago.
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the sentence that best combines each pair of sentences in the following questions.
Mark the letter A, B, C, or Don your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
Sharks can detect minute electrical discharges coming from its preys.
The expert says progress and economical development depend on educating children.
Harry had packed his luggage. After that, he loaded it into the car and set off for the airport.
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions.