Tìm thêm các từ khác viết vào bảng ở bài tập 1.
Chỉ người | Chỉ đồ vật | Chỉ con vật | Chỉ cây cối |
---|---|---|---|
sinh viên | cặp | cá heo | quýt |
nông dân | xe máy | gà | thanh long |
thầy giáo | thước | chó | táo |
ông, bà | com pa | voi | cam |
anh, chị | tủ lạnh | khỉ | mía |
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
Xếp các từ: bạn bè, bàn, thỏ, chuối, xoài, mèo, xe đạp, Hùng vào bảng dưới đây :
Chỉ người | Chỉ đồ vật | Chỉ con vật | Chỉ cây cối |
---|---|---|---|
........ | ........ | ........ |