Viết và đọc các số tròn chục nghìn từ 10 000 đến 100 000.
Viết số |
10 000 |
20 000 |
30 000 |
40 000 |
50 000 |
Đọc số |
mười nghìn |
hai mươi nghìn |
ba mươi nghìn |
bốn mươi nghìn |
năm mươi nghìn |
Viết số |
60 000 |
70 000 |
80 000 |
90 000 |
100 000 |
Đọc số |
sáu mươi nghìn |
bảy mươi nghìn |
tám mươi nghìn |
chín mươi nghìn |
một trăm nghìn |
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
Lấy bao nhiêu thẻ mỗi loại để phù hợp với mỗi bảng sau?
Hàng |
||||
Chục nghìn |
Nghìn |
Trăm |
Chục |
Đơn vị |
1 |
3 |
5 |
0 |
7 |
Lấy: ………….. thẻ 10 000
…………... thẻ 1 000
…………... thẻ 100
…………... thẻ 10
…………... thẻ 1
Lấy bao nhiêu thẻ mỗi loại để phù hợp với mỗi bảng sau?
Hàng |
||||
Chục nghìn |
Nghìn |
Trăm |
Chục |
Đơn vị |
2 |
0 |
8 |
3 |
1 |
Lấy: ………….. thẻ 10 000
…………... thẻ 1 000
…………... thẻ 100
…………... thẻ 10
…………... thẻ 1