Fill in the blanks with the correct form of the verbs (Điền vào chỗ trống với dạng đúng của các động từ)
1. I play (play) soccer in my free time.
2. My friends often (play) online games together on the weekends.
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi chơi bóng đá trong thời gian rảnh.
2. Bạn bè của tôi thường chơi game trực tuyến cùng nhau vào cuối tuần.
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
What is the most popular hobby in your group? (Sở thích phổ biến nhất trong nhóm của bạn là gì?)
You're asking your classmates about their hobbies. In fours: Complete the survey for yourself, then ask three more friends. Fill in the table. (Bạn đang hỏi bạn cùng lớp về sở thích của họ. Trong 4 người: Hoàn thành bản khảo sát cho chính bạn, sau đó hỏi thêm 3 người bạn. Điền vào bảng.)
Number the pictures. Liste and repeat (Đánh số các hình ảnh. Lắng nghe và lặp lại)
Now, read and circle the correct answer (Bây giờ, hãy đọc và khoanh tròn câu trả lời đúng)
Write sentences about habits using the pictures and prompts (Viết câu về thói quen bằng cách sử dụng hình ảnh và gợi ý)
Read Kate’s blog post and choose the best title (Đọc bài đăng trên blog của Kate và chọn tiêu đề hay nhất)
Listen and cross out the word that doesn't follow the note in "a." (Nghe và gạch bỏ từ không theo sau ghi chú trong "a".)