Giải SGK Tiếng anh 7 I-Learn Smart Word Unit 1 Lesson 1 trang 4 có đáp án
-
366 lượt thi
-
15 câu hỏi
-
30 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
Number the pictures. Liste and repeat (Đánh số các hình ảnh. Lắng nghe và lặp lại)
Hướng dẫn dịch:
1. thu thập nhãn dán bóng đá
2. xây dựng mô hình
3. nướng bánh
4. làm vlog
5. đọc truyện tranh
6. chơi điện tử
Câu 2:
Read Kate’s blog post and choose the best title (Đọc bài đăng trên blog của Kate và chọn tiêu đề hay nhất)
Hướng dẫn dịch:
Một blogger tuổi teen
Ngày 4 tháng 1
Tôi xây dựng mô hình trong thời gian rảnh. Tôi có mười lăm mô hình. Một số trong số đó là quà từ bạn bè và gia đình, nhưng tôi đã mua hầu hết chúng. Tôi chủ yếu chế tạo máy bay và ô tô, nhưng tôi cũng có một vài mô hình tàu thủy. Một trong những yêu thích của tôi là mô hình xe hơi MGA của tôi. MGA thực sự là một chiếc xe thể thao tuyệt vời đến từ Anh. Tôi nghĩ nó rất dễ thương.
Tôi thường dành khoảng một hoặc hai giờ mỗi ngày để xây dựng các mô hình của mình. Đôi khi, chị gái tôi, Alice, làm điều đó với tôi và quay phim chúng tôi xây dựng mô hình cho vlog của cô ấy. Cô ấy làm vlog mỗi tuần và nó giúp cô ấy có thêm nhiều bạn mới.
Thế còn bạn? Bạn sẽ làm gì trong thời gian rảnh rỗi? Để lại một bình luận và cho tôi biết!
Câu 3:
Now, read and circle the correct answer (Bây giờ, hãy đọc và khoanh tròn câu trả lời đúng)
1. b |
2. a |
3. c |
4. b |
Hướng dẫn dịch:
1. Làm thế nào mà Kate có được hầu hết các mô hình của mình? - Cô ấy đã mua chúng.
2. Mô hình yêu thích của cô ấy là gì? - Xe hơi.
3. Kate xây dựng mô hình của mình với ai? - Em gái cô ấy.
4. Tại sao Alice quay phim họ xây dựng mô hình? - Để làm vlog của cô ấy.
Câu 4:
Listen and repeat (Nghe và nhắc lại)
Hướng dẫn dịch:
- Bạn làm gì vào thời gian rảnh?
- Tôi chơi bóng đá vào các tối thứ Ba.
Câu 5:
Fill in the blanks with the correct form of the verbs (Điền vào chỗ trống với dạng đúng của các động từ)
1. I play (play) soccer in my free time.
2. My friends often (play) online games together on the weekends.
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi chơi bóng đá trong thời gian rảnh.
2. Bạn bè của tôi thường chơi game trực tuyến cùng nhau vào cuối tuần.
Câu 6:
3. My brother (like) building models.
3. Anh trai tôi thích xây dựng mô hình.
Câu 7:
4. Lisa and Molly (read) comics every night.
Hướng dẫn dịch:
4. Lisa và Molly đọc truyện tranh mỗi tối.
Câu 8:
5. … you (bake) cakes on the weekends?
Hướng dẫn dịch
5. Bạn có nướng bánh vào cuối tuần không?
Câu 9:
6. Lucas (not make) vlogs about his garden.
Hướng dẫn dịch:
6. Lucas không làm vlog về khu vườn của mình.
Câu 10:
Hướng dẫn dịch:
7. Fiona có xem các buổi biểu diễn thời trang vào thời gian rảnh không?
Câu 11:
Write sentences about habits using the pictures and prompts (Viết câu về thói quen bằng cách sử dụng hình ảnh và gợi ý)
1. I collect soccer stickers.
2. Does Jim bake cakes on Tuesdays?
3. I play online games on the weekends.
4. Harry doesn’t build models.
5. Does Jane read comics in the mornings?
6. They don’t make vlogs.
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi sưu tập hình dán bóng đá.
2. Jim có nướng bánh vào các ngày thứ Ba không?
3. Tôi chơi trò chơi trực tuyến vào cuối tuần.
4. Harry không xây dựng mô hình.
5. Jane có đọc truyện tranh vào các buổi sáng không?
6. Họ không làm vlog.
Câu 13:
Ask and answer (Hỏi và đáp)
Gợi ý:
- What do you do in your free time?
- I arrange flowers.
- How often do you arrange flowers?
- I arrange flowers on the weekends or on some special occasions such as my family members’ birthday, Tet holiday or Christmas.
Hướng dẫn dịch:
- Bạn sẽ làm gì trong thời gian rảnh rỗi?
- Tôi xếp hoa.
- Các bạn thường xếp hoa như thế nào?
- Tôi sắp xếp hoa vào cuối tuần hoặc vào một số dịp đặc biệt như sinh nhật người thân trong gia đình, lễ Tết, Giáng sinh.
Câu 14:
You're asking your classmates about their hobbies. In fours: Complete the survey for yourself, then ask three more friends. Fill in the table. (Bạn đang hỏi bạn cùng lớp về sở thích của họ. Trong 4 người: Hoàn thành bản khảo sát cho chính bạn, sau đó hỏi thêm 3 người bạn. Điền vào bảng.)
Học sinh tự thực hành