Fill in the blanks. Listen and repeat. (Điền vào chỗ trống. Nghe và lặp lại.)
1. frequent |
2. comfortable |
3. reliable |
4. ticket |
5. eco-friendly |
6. public |
7. covenient |
|
Hướng dẫn dịch:
1. Có các chuyến tàu thường xuyên từ London đến Manchester. Cứ mười phút lại có những chuyến tàu khởi hành.
2. Đi ô tô thoải mái hơn nhiều so với đi xe đạp khi trời mưa.
3. Tàu hỏa đáng tin cậy hơn xe buýt. Họ hiếm khi đến muộn.
4. Bạn cần mua vé để đi các phương tiện công cộng.
5. Mọi người có thể giúp bảo vệ môi trường bằng cách đi các phương tiện giao thông công cộng. Nó thân thiện với môi trường hơn là đi bằng ô tô.
6. Xe buýt, tàu hỏa và tàu điện ngầm là các loại phương tiện giao thông công cộng.
7. Taxi thuận tiện hơn xe buýt vì chúng có thể đưa bạn đến bất cứ đâu bạn muốn.
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
Rewrite the sentences using (not) as ... as ... (Viết lại câu sử dụng cấu trúc (not) as ... as ...)
1. My backpack is newer than yours. (old)
Write sentences using the information in the table. (Viết câu sử dụng thông tin trong bảng.)
Now, read and fill in the blanks. (Bây giờ, đọc và điền vào chỗ trống.)
1. The … way to travel from Ho Chi Minh City to Hanoi is flying.
In pairs: Use adjectives to describe different types of transportation. (Theo cặp: Sử dụng tính tử để mô tả các phương tiện khác nhau.)
You are deciding how to get to Richmond Park. In pairs: Student B, 121 File 8. Student A, ask your partner about the bus and answer their questions about the train. Then, compare the different ways to travel and decide how you will get to the park. (Bạn đang quyết định làm thế nào để đến Richmond Park. Theo cặp: Học sinh B, 121 Tập 8. Học sinh A, hỏi đối tác của bạn về xe buýt và trả lời câu hỏi của họ về chuyến tàu. Sau đó, so sánh các cách khác nhau để đi du lịch và quyết định cách bạn sẽ đến công viên.)
In pairs: Make more sentences about transportation from the table. Use the prompts. (Theo cặp: Viết câu về phương tiện từ bảng sử dụng gợi ý.)
Read the travel guide and choose the best title. (Đọc về đoạn hướng dẫn du lịch và chọn chủ đề phù hợp nhất.)
Practice the conversation. Swap roles and repeat. (Thực hành bài hội thoại. Đổi vai và lặp lại.)
Bill: We can take the train or the subway.
Lucy: How much is the subway?
Bill: It's nine dollars. How much is the train?
Lucy: It's sixteen dollars. The subway isn't as expensive as the train.
Bill: Yes, but the train has bigger chairs. It's more comfortable than the subway.
Lucy: Let's take the train.
Bill: OK.