3. Three teams play for two hours.
3. F
Hướng dẫn dịch:
3. Ba đội chơi trong hai giờ.
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
Now, write a blog post about your favorite festival. Use the Feedback form to help you. Write 60 to 80 words. (Bây giờ, viết 1 đoạn blog về lễ hội yêu thích của bạn. Sử dụng mẫu Feedback. Viết 60-80 từ.)
Read about writing festival blog posts. Then, read the blog post about the Khánh Hạ Festival again and circle the information about the festival's history. (Đọc về bài đăng blog lễ hội. Sau đó đọc lại bài blog về lễ hội Khánh Hạ và khoanh thông tin về lịch sử lễ hội.)
Now, think about your favorite festival. Make notes in the table below (Bây giờ, nghĩ về lễ hội yêu thích của bạn. Ghi chú vào bảng bên dưới)
You want to know which festival your friend likes. In pairs: Ask your partner about their favorite festival. Use these questions (Bạn muốn biết bạn của bạn thích lễ hội nào. Theo cặp: Hỏi bạn mình về lễ hội họ thích, sử dụng những câu hỏi)
• What's the name of the festival? (Tên lễ hội là gì?)
• Where does it happen? (Nó diễn ra ở đâu?)
• When does it take place? (Khi nào nó diễn ra?)
• How did it start? (Nó bắt đầu như thế nào?)
• Why does it happen? (Tại sao nó xảy ra?)
• What do people do in the festival? (Mọi người làm gì ở lễ hội?)
• What do you think of the festival? (Bạn nghĩ gì về lễ hội?)
Listen to Carol talking about a festival in Vietnam. What's her job? (Nghe Carol nói về một lễ hội ở Việt Nam. Cô ấy làm nghề gì?)
In pairs: Would you like to try mud ball wrestling? Why (not)? (Theo cặp: Bạn có muốn thử đấu vật bóng bùn không? Tại sao (không)?)
Read the festival blog post and answer this question (Đọc bài đăng blog lễ hội và trả lời câu hỏi này)
Reorder this festival blog post. Use the skill box to help you. (Sắp xếp lại bài đăng blog lễ hội. Sử dụng hộp kỹ năng. )
In pairs: What kinds of festivals are there in your country? What is your favorite kind of festival? (Theo cặp: Có những lễ hội nào ở đất nước bạn? Lễ hội bạn yêu thích là gì?)
Now, listen and answer the questions. (Bây giờ, nghe và trả lời câu hỏi.)
1. Where is this festival