Speaking: How often do you do these things? Tell the class. (Nói: Bạn có thường làm những thứ này không? Kể với lớp.)
Gợi ý:
I usually sit at a table to eat. I rarely eat and play computer games at the same time.
Hướng dẫn dịch:
Tôi thường ăn tại bàn. Tôi hiếm khi vừa ăn vừa chơi điện tử.
A. Sit at a table to eat: ngồi ăn ở bàn
B. Eat alone: ăn một mình
C. Eat slowly: ăn chậm
D. Eat very fast: ăn quá nhanh
E. Eat with other people: ăn với người khác
F. Eat and play computer games at the same time: ăn và chơi điện tử cùng lúc
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
Speaking: Compare your ideas with a partner. (Nói: So sánh ý kiến của bạn với bạn cùng nhóm với bạn.)
Look again at the things in Exercise 1. Are they good things to do? Write 1–3 in the boxes: 1 = a good thing to do, 2 = an OK thing to do, 3 = a bad thing to do. (Nhìn lại những việc ở bài tập 1 một lần nữa. Chúng có tốt để làm không? Điền 1-3 vào ô trống: 1 = việc tốt để làm, 2 = việc ổn để làm, 3 = việc không tốt để làm.)