Match the words in the list with the photos. Write 1–6 in the boxes. Listen and check. (Nối những từ trong danh sách với những bức ảnh. Điền 1-6 vào ô trống. Nghe và kiểm tra.)
Audio 2.13
1 – A |
2 – D |
3 – E |
4 – B |
5 – F |
6 - C |
Hướng dẫn dịch:
1. ferry: phà
2. helicopter: máy bay trực thăng
3. double-checker: xe buýt 2 tầng
4. scooter: xe tay ga
5. undergound: tàu điện ngầm
6. coach: xe khách đường xa
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
Look at the photos. Use the words in the list to complete the descriptions of the photos. (Nhìn vào những bức ảnh. Sử dụng những từ trong danh sách để hoàn thành mô tả của bức ảnh.)
Look at the photos in Exercise 1 and answer the questions. (Nhìn vào những bức ảnh ở bài tập 1 và trả lời những câu hỏi.)
Speaking: Can you add other types of transport to use with the verbs in Exercise 3? (Nói: Bạn có thể thêm những loại phương tiện giao thông khác sử dụng với những động từ ở bài tập 3 không?)