Complete the words
( Hoàn thành các từ sau)
1. height/tall |
2.curly/ blonde |
3. ground/long |
4. bald/ black |
5.overweight/slim |
6.round/glasses |
Hướng dẫn dịch
1. Chú của tớ có chiều cao trung bình. Chú ấy không quá cao
2. Tóc của tớ không thẳng và đen khi tớ còn trẻ. Tóc tớ xoăn và vàng
3. Bà của tớ có mắt tròn và một mái tóc dài nâu
4. “ Màu tóc của bố cậu là gì?” “Ông ấy không còn tóc nữa, ông ấy bị hói. Nhưng tóc của bố tớ hồi xưa màu đen.
5.Tony tập thể dục rất nhiều. Anh ấy không thừa cân, anh ấy cân đối
6. Mặt của mẹ tớ tròn và mẹ tớ phải cần kính để đọc
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 200k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
Read the dialogue and choose the best answer. Write a letter (A-H) for each answer. There are two extra answers
(Đọc đoạn đối thoại và chọn câu trả lời đúng nhất. Viết một chữ cái (A-H) cho mỗi câu trả lời. Có hai câu trả lời thừa)
Complete the sentences using the past simple form of the verbs
(Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng dạng quá khứ đơn của động từ)
Write affirmative and negative sentences using the past simple
(Viết câu khẳng định và phủ định sử dụng thì quá khứ đơn)
Complete the questions using the words
( Hoàn thành câu hỏi sử dụng các từ sau)
Complete the questions and answers with the words
( Hoàn thhafnh các câu hỏi và trả lời với các từ)