Look at the table and compare the places. (Nhìn vào bảng và so sánh các nơi với nhau,)
A: Hội An is big.
B: Yes, but Hanoi is bigger than Hội An.
A: Hanoi is sunny.
B: Yes, but Hội An is sunnier than Hanoi.
A: Hội An has tall buildings.
B: Yes, but Hanoi has taller buildings than Hội An.
A: Hanoi is cheap.
B: Yes, but Hanoi has taller buildings than Hội An.
A: Hanoi is old.
B: Yes, but Hội An is older than Hanoi.
Hướng dẫn dịch:
A: Hội An thì lớn.
B: Đúng vậy, nhưng Hà Nội lớn hơn Hội An.
A: Hà Nội thì lớn.
B: Đúng vậy, nhưng Hội An thì nắng hơn Hà Nội.
A: Hội An có nhiều tòa nhà cao.
B: Đúng vậy, nhưng Hà Nội có nhiều tòa nhà cao tầng hơn Hội An.
A: Chi phí ở Hà Nội thì rẻ.
B: Đúng vậy, nhưng ở Hội An rẻ hơn Hà Nội.
A: Hà Nội thì cổ kính.
B: Đúng vậy, nhưng Hội An còn cổ kính hơn Hà Nội.
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
Talk about places in your city/town. Use the comparative or superlative forms. (Nói về các địa điểm ở thành phố/thị trấn của bạn. Sử dụng dạng so sánh hơn hoặc so sánh nhất.)
Put the adjectives in brackets into the correct comparative or superlative form. Add any necessary words. (Điền các tính từ trong ngoặc ở dạng đúng của so sánh hơn hoặc so sánh nhất. Thêm các từ cần thiết.)
Use the headings in the table in Exercise 2 to compare the place you live with another one in Vietnam. (Sử dụng các đề mục trong bảng ở bài 2 để so sánh nơi bạn sống với một nơi khác ở Việt Nam.)