Look at the pictures. Correct the words (Quan sát tranh. Chọn từ đúng)
1. Chicken (gà)
2. Eggs (trứng)
3. Soup (súp)
4. Crisps (khoai tây chiên)
5. Fish (cá)
6. Burgers (bánh mì kẹp)
7. Juice (nước hoa quả)
8. Cheese (phô mai)
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
Read the clues and complete the crossword. Find the extra word. (Đọc gợi ý và hoàn thành ô chữ. TÌm ra từ phụ)
Complete the text with the given words (Hoàn thành bài với từ đã cho)