Complete the sentences with there was, there wasn’t, there were or there weren’t. (Hoàn thành câu với there was, there wasn’t, there were hoặc the weren’t)
1. There were |
2. there was |
3. there weren’t |
4. there was |
5. there was; there wasn’t |
6. There weren’t |
Hướng dẫn dịch:
1. Có nhiều người hâm mộ tại trận bóng bầu dục – 30000 người!
2. Đêm hôm qua, có một chương trình thú vị trên ti vi về Đại hội thể thao.
3. 200 năm trước không có máy tính.
4. Chiều nay, Có một trận đấu bóng đá trên đài. Kết quả cuối cùng là 6-5.
5. Có một rạp chiếu phim ở đây vào năm 1800, nhưng không có nhà hát.
6. Không có chút trứng nào trong cửa hàng ngày hôm qua.
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
Rewrite the sentences using the past simple form. (Viết lại những câu sau ở dạng quá khứ)
Complete the text using the past simple form of the verbs in brackets. (Hoàn thành bài dưới đây, dùng thì quá khứ của động từ)
Write sentences with was, wasn’t, were or weren’t. (Viết lại câu, dùng was, wasn’t, were hoặc weren’t)
Complete the dialogues with the given words. (Hoàn thành đoạn hội thoại với từ đã cho)