The word "bolstered" in paragraph 1 is closest in meaning to_________.
Đáp án B
Từ “bolstered” trong đoạn 1 gần nghĩa nhất với từ nào?
A. truyền cảm hứng
B. ủng hộ, tăng cường, gia cố, giúp đỡ
C. biểu thị, biểu hiện, miêu tả
D. kích thích, làm mạnh mẽ
Từ đồng nghĩa: bolster (ủng hộ, củng cố) = reinforce
This message is further bolstered by the fact that some of these sportspeople acquire enormous fame and wealth, making it seem they are being handsomely rewarded either despite or because of their bad behaviour.
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
According to paragraph 1, misconduct exhibited by players may lead children to think that ___________.
Which of the following about sport is NOT mentioned in the passage?
According to paragraph 2, what should parents teach their children through watching sports?
The word "accentuate" in paragraph 4 can be best replaced by__________.