The word “crave” in paragraph 2 can best be replaced by _____.
Đáp án B
Từ “crave” trong đoạn 2 có thể được thay thế bằng _____.
A. đạt được
B. mong muốn
C. nhận được
D. làm cho
Kiến thức từ vựng và từ đồng nghĩa: to crave (khao khát) = to desire
Teenagers are not children any longer, but they are no adults yet. They search for a sense of identity and crave independence.
(Thanh thiếu niên không còn là trẻ em nữa, nhưng chúng vẫn chưa trưởng thành. Chúng tìm kiếm một cảm giác cá tính và khao khát độc lập.)
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 200k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
The word “Catering” in paragraph 1 is closest in meaning to ______.
What does the writer mean by stating “put themselves in their colleagues’ shoes” in paragraph 3?