Lái xe dọc theo đường cao tốc trong dòng xe cộ tấp nập, tài xế bất ngờ nhấn nút “khởi động” trên vô lăng. Chiếc xe hiện đang tự lái. Dù điều này nghe có vẻ giống như đến từ tương lai nhưng thực tế, những chiếc ô tô không người lái đã có mặt trên các con đường ở California. Nhiều xe ô tô đã có thể tự đỗ bên lề đường, tự động phanh khi xe cần giảm tốc độ và cảnh báo người lái nếu họ vượt ra khỏi làn đường bên phải, vậy nên đi trên những ô tô không người lái chỉ là bước tiếp theo của việc lái xe tự động.
Những chiếc ô tô không người lái được trang bị băng thông rộng và nhanh, cho phép chúng vượt qua những chiếc xe khác khi tiến đến gần hơn, thậm chí là hiểu và tuân theo đèn giao thông khi đến gần giao lộ. Việc bị mắc kẹt trong ùn tắc giao thông sẽ đi vào quá khứ, vì những chiếc ô tô tự động có thể lái xe với tốc độ giữ an toàn cho nhau.
Hơn năm mươi triệu người chết hoặc bị thương trong các vụ tai nạn đường bộ mỗi năm, phần lớn các vụ tai nạn này là do lỗi của con người. Những chiếc xe không người lái của Google được giới hạn tốc độ và hoạt động không mệt mỏi. Vì vậy, toàn bộ xe ô tô đều không có người lái sẽ là một ý tưởng tuyệt vời.
Đáp án B
Kiến thức về từ vựng
A. look /lʊk/ (v): nhìn
B. sound /saʊnd/ (v): nghe
C. feel /fiːl/ (v): cảm nhận
D. sense /sens/: cảm giác
Tạm dịch: “The car is now driving itself. This may (1) ________ like something from the future, but driverless cars are already in reality on California’s roads.”
(Xe ô tô bây giờ có thể tự lái. Điều này nghe giống thứ gì đó từ tương lai, nhưng xe tự lái đã có thực trên những cung đường của California.)
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
The word “harness” in the first paragraph is closest in meaning to _______.
According to the writer of the passage, people should right now ______
In the future, maybe all cars that run on petrol will be replaced by solar cars, which have been around for a while, but with recent (1)__________ in solar car design and the measurement of photovoltaic cells becoming smaller, the dream of a truly efficient solar car is more reality than fantasy.
The phrase “hide our heads in the sand” in the passage probably means ______.
The word “obsolete” in the first paragraph is closet in meaning to ______.
According to paragraph 2, how can the attitude of the future affect the world?
A solar car is a vehicle (2)__________ by photovoltaic cells, also called solar cells, which convert sunlight (light energy) into electrical energy.
Which of the following information is TRUE according to the fourth paragraph?
According to paragraph 1, which statement is correct about the current situation for smart cities?
The word "molding" in paragraph 4 can be best replaced by ______.
The author described the reduction in number of languages in paragraph 4 as an evidence of ___________.