A. truly
Đáp án D
Kiến thức về từ vựng
A. truly /truːli/ (adv): thành thật
B. hardly /’hɑ:dli/ (adv): khắc nghiệt, nghiêm khắc
C. already /ɔ:l’redi/ (adv): đã, rồi; đã… rồi
D. practically /’præktikəli/ (adv): thực tế, thực tiễn, thiết thực
Tạm dịch:
CFCs, otherwise known as chlorofluoro-carbons, are ozone depleting chemicals. They (2) ____ burn a hole in the earth’s atmosphere and we, on the Earth, suffer from the strong radiation (3) ____ by the sun’s rays.
(CFC, còn được gọi là chlorofluoro-carbons, là hóa chất làm suy giảm tầng ozone. Chúng thực tế làm thủng một lỗ trên bầu khí quyển của Trái đất và chúng ta, trên Trái đất, chịu đựng bức xạ mạnh (3) ____ bởi các tia mặt trời.)
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
What is the word "exaggerated" in the last sentence closest in meaning to?
What has been the main source of atmospheric sulfur dioxide recently?
The phrase “interfere with” in the passage can be used interchangeably with __________.
Heath effects are not only due to over-illumination or excessive (5) ________of light over time, but also improper spectral composition of light.
The author of the passage implies that secondhand noise pollution ______.
The word “relatively” in the paragraph 4 could be best replaced by ______.