The phrase “interfere with” in the passage can be used interchangeably with __________.
Đáp án C
Cụm từ “interfere with” trong đoạn văn có thể được sử dụng thay thế cho nhau với _____________.
A. go with: kết hợp, phù hợp
B. decrease /’di:kri:s/ (n): sự giảm sút
C. prevent /pri’vent/ (v): ngăn ngừa
D. hold /hould/ (v): nắm giữ
Căn cứ vào ngữ cảnh của đoạn văn:
Light pollution may also affect ecosystems in other ways. For example, scientists have documented that night time light may interfere with the ability of moths and other nocturnal insects to navigate.
(Ô nhiễm ánh sáng cũng có thể ảnh hưởng đến hệ sinh thái theo những cách khác. Ví dụ, các nhà khoa học đã ghi nhận rằng ánh sáng ban đêm có thể cản trở khả năng của bướm đêm và các loài côn trùng sống về đêm khác.)
=> interfere with: cản trở, can thiệp
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
What is the word "exaggerated" in the last sentence closest in meaning to?
What has been the main source of atmospheric sulfur dioxide recently?
Heath effects are not only due to over-illumination or excessive (5) ________of light over time, but also improper spectral composition of light.
The word “relatively” in the paragraph 4 could be best replaced by ______.
The author of the passage implies that secondhand noise pollution ______.