Đáp án A
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. popular (adj): nổi tiếng
B. common (adj): phổ biến
C. favourite (adj): ưa thích
D. open (adj): cởi mở
=> popular with: phổ biến, nổi tiếng với ai
Advertisers know how important it is to feel that you belong to a group when you are in your teens, so they try to persuade teenagers that certain products will make them (4) popular with their classmates.
Tạm dịch: Các nhà làm quảng cáo biết rằng việc cảm thấy bản thân thuộc về một tập thể khi là một thiếu niên quan trọng như thế nào, nên họ cố gắng thuyết phục thanh thiếu niên rằng một số sản phẩm sẽ khiến họ nổi tiếng với bạn cùng lớp.
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
To prevent headaches, watering eyes and blindness caused by the glare from snow, dark glasses are ____.
The eyeballs become sore and the eye muscles ache because __________ .
It is variations in details rather than in fundamental patterns (5) _____________ have been important in the adaptation of birds to many kinds of ecosystems.