A. spiritual
Đáp án B
Kiến thức về từ vựng
A. spiritual /ˈspɪrɪtʃuəl/ (adj): (thuộc) tâm hồn, tinh thần
B. religious /rɪˈlɪdʒəs/ (adj): (thuộc) tôn giáo; (thuộc) tín ngưỡng
C. magic /ˈmædʒɪk/ (adj): ảo thuật
D. holy /ˈhəʊli/ (adj): liên quan đến thần thánh, linh thiêng
Tạm dịch: Many popular names come from the Bible, e.g. Jacob, Joshua, Matthew, Mary, Rebecca and Sarah, though this does not imply that the people who choose them are (4) ____.
(Rất nhiều cái tên phổ biến đến từ Kinh thánh, ví dụ như Jacob, Joshua, Matthew, Mary, Rebecca và Sarah, mặc dù chuyện này không có nghĩa rằng những người mà chọn những cái tên đó thuộc tôn giáo.)
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
The word “mainstream” in paragraph 1 is closest in meaning to ______.
How many times have you heard yourself say to somebody, “If only you’d listen!” or “I wish you wouldn’t do that!” The truth is, the (5) ______ couples talk, the better their relationship can be.