A. Because
Đáp án A
A. Because /bɪˈkəz/: bởi vì
B. Although /ɔːlˈðəʊ/: mặc dù
C. However /haʊˈevər/: tuy nhiên
D. Besides /bɪˈsaɪdz/: bên cạnh đó
Căn cứ vào nghĩa của câu:
(1)_______ they are mostly in their 50s and 60s, and with such safe and undemanding sport as golf, they still can improve their results.
(Bởi vì họ chủ yếu ở độ tuổi 50 và 60, và với môn thể thao an toàn và không đòi hỏi như golf, họ vẫn có thể cải thiện kết quả của họ.)
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
What benefit of scuba diving does the author mention in the last paragraph?
According to paragraph 1, a new game must be invented by Naismith because _____.
The word “disseminated” in paragraph 3 can be best replaced by ______.