Topic 20: Sports
-
3035 lượt thi
-
55 câu hỏi
-
60 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
Đáp án D
Kiến thức về liên từ
although + clause = despite/in spite of + cụm danh từ/Ving: mặc dù
because + clause = because of+ cụm danh từ/Ving: bởi vì
Căn cứ vào từ “losing” thì ta loại đáp án A và B
Dịch nghĩa câu: “Vietnam’s football team received a ”rock-star" welcome in Hanoi yesterday, (1) _____ losing to Uzbekistan in the 2018 U23 Asian Championship Final.”
(Hôm qua, tại Hà Nội, đội tuyển bóng đá Việt Nam nhận được sự chào đón như những ngôi sao nhạc Rock, mặc dù họ thua đội tuyển Uzbekistan trong trận chung kết giải vô địch U23 Châu Á.)
Câu 2:
Đáp án A
Kiến thức về rút gọn mệnh đề quan hệ
Trong câu đã có động từ “ flocked” là động từ chính của câu nên ở vị trí này chọn “delaying”- rút gọn mệnh đề quan hệ.
Câu 3:
Đáp án B
Kiến thức về từ loại
Căn cứ vào từ “Their” là tính từ sở hữu. Sau tính từ sở hữu là danh từ.
+ succession (n): sự kế tiếp, sự liên tiếp
+ succeeding (n): thành tựu/(a): kế tiếp, nối tiếp
+ success (n): thành công
Dịch câu này: “Their (3)______ at the U23 Asian Cup made the players ”overnight celebrities in the football-crazy nation“, AFP wrote.”
(AFP viết rằng thành công của họ tại giải vô địch U23 Châu Á đã làm cho các cầu thủ trở thành những người nổi tiếng trong cộng đồng người hâm mộ cả nước.)
Câu 4:
Various Korean outlets, including Korea Times, Sportal Korea and Hani, have also expressed amazement at the way football fans have celebrated their national team’s achievement, and at the same time, hailed the team’s performance at the tournament (4)_____ “heroic” and “like a fairy tale”.
Đáp án C
Kiến thức về từ vựng
Various Korean outlets, including Korea Times, Sportal Korea and Hani, have also expressed amazement at the way football fans have celebrated their national team’s achievement, and at the same time, hailed the team’s performance at the tournament (4)_____ “heroic” and “like a fairy tale”.
(Rất nhiều đài phát thanh của Hàn Quốc, gồm cả Korea Times, Sportal Korea và Hani, cũng bày tỏ sự sửng sốt với cái cách mà các người hâm mộ bóng đá đã tổ chức ăn mừng thành công của đội nhà và cũng tại thời điểm đó, màn thể hiện của đội bóng ở giải đấu được coi như một “anh hùng” và giống như là “câu chuyện cổ tích”.)
Câu 5:
Đáp án C
Kiến thức về ngữ pháp
Cấu trúc câu chẻ: It is/was + …. + that/who + …..
Câu 6:
Đáp án A
A. Because /bɪˈkəz/: bởi vì
B. Although /ɔːlˈðəʊ/: mặc dù
C. However /haʊˈevər/: tuy nhiên
D. Besides /bɪˈsaɪdz/: bên cạnh đó
Căn cứ vào nghĩa của câu:
(1)_______ they are mostly in their 50s and 60s, and with such safe and undemanding sport as golf, they still can improve their results.
(Bởi vì họ chủ yếu ở độ tuổi 50 và 60, và với môn thể thao an toàn và không đòi hỏi như golf, họ vẫn có thể cải thiện kết quả của họ.)
Câu 7:
Đáp án B
A. aggressive /əˈɡresɪv/ (a): háo thắng, hung hăng
B. competitive /kəmˈpetɪtɪv/ (a): cạnh tranh, ganh đua
C. contending /kənˈtendɪŋ/ (a): đấu tranh
D. violent /ˈvaɪələnt/ (a): bạo lực
Căn cứ vào nghĩa của câu:
Among (2) _____ wealthy people, golf is exceptionally popular.
(Trong số những người giàu có thích ganh đua, bộ môn đánh golf đặc biệt phổ biến.)
Câu 8:
Đáp án D
Theo các cấu trúc sau:
+ Compete for sth: cạnh tranh, thi đấu vì cái gì
+ Compete with sb/sth: thi đấu, cạnh tranh để tốt hơn đối thủ của mình
+ Compete against sb: tham gia một cuộc thi, cuộc đua để đấu với đối thủ, chống lại họ để chiến thắng
=> Compete against/with oneself: tự đấu, cạnh tranh với chính mình
=> Cả hai đáp án A, D đều có thể thỏa mãn trong ngữ cảnh này.
Căn cứ vào nghĩa của câu:
Rich people really do not like to lose, and with golf, that won’t be too much of a problem because one can compete (3)_______oneself.
Câu 9:
Đáp án C
Another thing about the challenge of golf being so charming for rich people is (4) ______ they have accomplished the impossible to reach their heights.
(Một điều nữa về những thách thức trong bộ môn đánh golf rất hấp dẫn đối với người giàu là việc mà họ hoàn thành được tầm cao không thể đạt đến của mình.)
=> Cấu trúc mệnh đề danh từ: That + S + V(chia theo S) + V(chính, luôn chia số ít) + …: việc mà/rằng …
Câu 10:
They don’t even necessarily need to have (5)_______ to play a nice round! As we already mentioned, one can play against himself to perfect the result.
Đáp án B
A. teammate /ˈtiːmmeɪt/ (n): bạn trong cùng một nhóm
B. companion /kəmˈpænjən/ (n): bạn đồng hành
C. partnership /ˈpɑːtnəʃɪp/ (n): sự cộng tác
D. playmate /ˈpleɪmeɪt/ (n): bạn chơi cùng (trẻ em)
They don’t even necessarily need to have (5)______to play a nice round!
(Họ thậm chí không nhất thiết phải có bạn đồng hành để chơi một vòng chơi hay!)
Câu 11:
Đáp án A
Kiến thức về mệnh đề quan hệ
Câu 12:
Đáp án C
Kiến thức về từ vựng
A. stages /steɪdʒiz/ (n): phạm vi, giai đoạn (phát triển)
B. rounds /raʊndz/ (n): vòng loại, lĩnh vực
C. periods /ˈpɪəriədz/ (n): thời kỳ, thời gian
D. terms /tɜːmz/ (n): thời hạn, kỳ hạn; nhiệm kỳ
Tạm dịch: Scuba diving is a sport in (1) which you swim underwater for extended (2) periods using special equipment.
(Lặn bằng bình khí là môn thể thao mà bạn bơi dưới nước trong thời gian dài bằng thiết bị đặc biệt.)
Câu 13:
Scuba diving is an excellent way to see some very beautiful sites: coral diving sites with their colorful sea life are the most famous but other scuba diving (3)________include shipwrecks and caverns.
Đáp án D
Kiến thức về từ vựng
A. impression /ɪmˈpreʃn/ (n): ấn tượng, cảm tượng
B. amusement /əˈmjuːzmənt/ (n): sự thích thú
C. recreation /ˌriːkriˈeɪʃn/ (n): sự giải trí, sự tiêu khiển
D. attractions /əˈtrækʃn/ (n): sự thu hút, điểm hấp dẫn
Tạm dịch: Scuba diving is an excellent way to see some very beautiful sites: coral diving sites with their colorful sea life are the most famous but other scuba diving (3) attractions include shipwrecks and caverns.
(Lặn bằng bình khí là một cách tuyệt vời để ngắm những địa điểm đẹp: các địa điểm lặn san hô với cuộc sống biển đầy màu sắc là những điểm nổi tiếng nhất nhưng những điểm hấp dẫn khác bao gồm những tàu bị đắm và các hang động.)
Câu 14:
Đáp án C
Kiến thức về từ vựng
A. available /əˈveɪləbl/ (adj): sẵn có, còn hiệu lực
B. approaching /əˈprəʊtʃiŋ/ (adj): tiếp cận, gần đến
C. accessible /əkˈsesəbl/ (adj): có thể tới được
D. manageable /ˈmænɪdʒəbl/ (adj): có thể quản lí, sai khiến
Tạm dịch: Many dive sites are (4) accessible (under the care of an instructor) after a short briefing and training dive.
(Nhiều khu vực lặn(4) có thể tới được (dưới sự hỗ trợ của người hướng dẫn) sau sự chỉ dẫn và huấn luyện lặn ngắn gọn.)
Cấu trúc cần lưu ý:
- accessible to sth: có thể tới được, sử dụng được
Câu 15:
(5)___________ you can use the breathing equipment and are able to successfully propel yourself underwater you may be able to dive.
Đáp án C
Kiến thức về liên từ
A. Because + clause: bởi vì
B. When + Ving/ clause: khi mà, khi
C. As long as + clause 1, clause 2: miễn là
D. Although + clause 1, clause 2: mặc dù
Tạm dịch: It’s also suitable for people with a number of physical disabilities. (5) As long as you can use the breathing equipment and are able to successfully propel yourself underwater you may be able to dive.
(Nó cũng phù hợp với những người bị khuyết tật về thể chất. (5) Miễn là bạn có thể sử dụng thiết bị thở và có thể tự đẩy mình thành công dưới nước, bạn có thể lặn.)
Cấu trúc cần lưu ý:
- be suitable for sb/ doing sth: phù hợp với ai, làm gì
- be able to do sth: có thể làm gì
Câu 16:
Đáp án A
Kiến thức về liên từ
A. even if: dù cho có.
B. even so: ngay cả như vậy.
C. however: tuy nhiên.
D. so that: để.
Căn cứ vào nghĩa của câu:
All kids should compulsorily wear life jackets, (1)_________ they know how to swim.
(Tất cả trẻ nhỏ nên bắt buộc mặc áo phao, ngay cả khi chúng biết bơi.)
Câu 17:
Đáp án C
A. enough: đủ.
B. more: nhiều hơn.
C. extra: thêm, bổ sung.
D. many: nhiều.
Căn cứ vào nghĩa của câu:
All boats and rafts should also carry (2) _________ life jackets, whistle and lifebuoys.
(Tất cả các thuyền và bè cũng nên mang theo thêm các phao, còi và phao cứu sinh.)
=> Ta dùng C với ý là nên mang theo thêm các vật dụng cần thiết khi cần. Dù dịch nghĩa A cũng xuôi nghĩa nhưng về hàm nghĩa thì nó chưa phù hợp vì không biết được bao nhiêu là đủ, mà chỉ ý mang thêm để thừa còn hơn thiếu.
Câu 18:
Đáp án A
A. aid (v): viện trợ.
B. help (v): giúp đỡ.
C. support (v): hỗ trợ.
D. view (n): cảnh quan.
Căn cứ vào nghĩa của câu:
He should also know what to do during times of emergency and ABCs of giving first (3)_________ . Water sports should always be carried out, when the climate is pleasant.
(Cậu bé cũng nên biết phải làm gì trong những lúc khẩn cấp và những điều căn bản của công tác sơ cứu. Các môn thể thao dưới nước nên luôn luôn được thực hiện khi khí hậu thuận lợi.)
Câu 19:
If the weather is sunny, do apply sun screen cream to (4) _________ yourself from radiations.
Đáp án C
A. care /keər/ (v): quan tâm.
B. keep /kiːp/ (v): giữ
C. protect /prəˈtekt/ (v): bảo vệ.
D. support /səˈpɔːt/ (v): hỗ trợ.
Căn cứ vào nghĩa của câu:
If the weather is sunny, do apply sun screen cream to (4)__________ yourself from radiations.
(Nếu trời nắng, hãy sử dụng kem chống nắng để bảo vệ chính mình khỏi những tia bức xạ.)
Câu 20:
Đáp án A
A. like: giống như là (theo cách tương tự như)
B. similar: (+ to sth) giống, giống với
C. such as: chẳng hạn như
D. as: giống như là (với vai trò là, với tư cách là)
Căn cứ vào nghĩa của câu:
There are different kinds of water sports for children. Let’s start with a simple water sport (5)__________ boating, which is very much enjoyable.
(Có nhiều loại trò chơi dưới nước khác nhau cho trẻ nhỏ. Hãy bắt đầu với một trò chơi dưới nước đơn giản giống như chèo thuyền, một trò chơi rất thú vị.)
=> Theo nghĩa và sắc thái của câu là mang ý “theo cách tương tự như” nên ta dùng “like”.
Câu 21:
The modern games (1)________all nations to compete.
Đáp án D
Chủ đề về OLYMPICS
Kiến thức về từ vựng
A. organize /ˈɔːɡənaɪz/ (v): thành lập, tổ chức
B. promote /prəˈməʊt/ (v): thăng chức; thăng cấp
C. assign /əˈsaɪn/ (v): chỉ định, bổ nhiệm
D. encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/ (v): khuyến khích; cổ vũ; động viên
Cấu trúc:
encourage sb to do sth: khuyến khích ai làm gì
Tạm dịch: The original Olympics were always held in Olympia, Greece but now, each modern Olympiad is held in or near a different city of the world. The earlier games were open only to Greek citizens and athletes from Mediterranean countries. The modern games (1) _______all nations to compete.
(Thế vận hội ban đầu luôn được tổ chức tại Olympia, Hy Lạp, nhưng bây giờ, mỗi Thế vận hội hiện đại được tổ chức tại hoặc gần mỗi thành phố khác nhau trên thế giới. Các đại hội thể thao trước đó chỉ dành cho người dân Hy Lạp và vận động viên từ các nước Địa Trung Hải. Các đại hội thể thao hiện tại khuyến khích tất cả các nước cùng tham gia.)
Câu 22:
In the ancient games, there were honors for cultural achievements.
Đáp án B
Kiến thức về từ vựng
A. medals /ˈmedlz/ (n): huy chương; huân chương
B. honors /ˈɒnəz/ (n): danh dự, niềm vinh dự
C. trophies /ˈtrəʊfiz/ (n): chiến tích; chiến lợi phẩm
D. degrees /dɪˈɡriːz/ (n): bằng cấp
Tạm dịch: Another big difference is that events for women have become a major part of the modern games. And female winners receive the same (2) ______as the men who win.
(Một sự khác biệt lớn nữa là các sự kiện dành cho phụ nữ đã trở thành một phần chính của các đại hội thể thao hiện đại. Và người chiến thắng nữ nhận được niềm vinh dự giống như những người đàn ông chiến thắng.)
Câu 23:
Đáp án A
Kiến thức về từ vựng
A. unknown /ˌʌnˈnəʊn/ (adj): không biết, lạ, vô danh
B. irregular /ɪˈreɡjələ(r)/ (adj): bất thường
C. illegal /ɪˈliːɡl/ (adj): bất hợp pháp, trái luật
D. immoral /ɪˈmɒrəl/ (adj): trái đạo đức, đồi bại
Tạm dịch: Modern competition is almost entirely athletic. Many of the contests held in modern Olympics were (3)_______ in early times. These include bicycle, canoe and yacht racing; soccer, basketball; judo, rifle shooting and swimming.
(Cuộc thi hiện đại gần như hoàn toàn thuộc về thể thao. Nhiều cuộc thi được tổ chức trong Thế vận hội hiện đại chưa được biết đến trong thời gian đầu. Những cuộc thi này bao gồm đua xe đạp, đua ca nô và đua thuyền; bóng đá, bóng rổ; võ Judo, bắn súng và bơi lội.)
Câu 24:
Đáp án C
Kiến thức về từ vựng
A. temperature /ˈtemprətʃə(r)/ (n): nhiệt độ
B. intelligence /ɪnˈtelɪdʒəns/ (n): trí thông minh, trí tuệ
C. endurance /ɪnˈdjʊərəns/ (n): khả năng chịu đựng; tính nhẫn nại
D. comprehension /ˌkɒmprɪˈhenʃn/ (n): sự nhận thức
Tạm dịch: One of the most popular events of the modern Olympic is the marathon. This very tiring 26-mile foot race over an open course is the supreme test of the runners’ (4)______ . The marathon was not part of the ancient Olympics although it originates in Greece.
(Một trong những sự kiện phổ biến nhất của Olympic hiện đại là cuộcthi chạy đường dài. Cuộc đua 26 dặm bước chạy mệt mỏi này trong một vòng chạy đua mở là bài kiểm tra gắt gao về sức chịu đựng của người chạy. Cuộc đua chạy đường dài không phải là một phần của Thế vận hội cổ đại mặc dù nó bắt nguồn từ Hy Lạp.)
Câu 25:
And finally, a more recent development in the Olympics are the winter games, (5)_______were started in 1924. They are held separately from the summer games but in the same year.
Đáp án D
Kiến thức về đại từ quan hệ
A. that: người mà, vật mà => thay thế cho cả người và vật (không đứng sau dấu phẩy)
B. where = in/ on/ at… which: nơi mà
C. when: bao giờ, khi nào (đằng sau nó phải có mệnh đề)
D. which: cái mà, điều mà => thay thế cho danh từ chỉ vật/ cả mệnh đề ngay trước đó. Ta thấy từ cần điền ở đây thay thế cho danh từ ngay trước đó là “the winter games” => chọn đáp án D. which
Tạm dịch: And finally, a more recent development in the Olympics are the winter games, (5) _______were started in 1924. They are held separately from the summer games but in the same year.
(Và cuối cùng, một sự phát triển gần đây hơn trong Thế vận hội là các đại hội thể thao mùa đông, được bắt đầu vào năm 1924. Chúng được tổ chức riêng biệt với các đại hội thể thao mùa hè nhưng trong cùng một năm.)
Câu 26:
What is the writer doing in this text?
Đáp án B
Nhà văn đang làm gì trong đoạn văn này?
A. cảnh báo mọi người về sự nguy hiểm của trượt tuyết
B. mô tả cách anh ấy đưa môn thể thao của mình lên một tầm cao mới
C. giải thích lý do tại sao anh ấy quyết định tham gia một môn thể thao mới
D. đề xuất một phương pháp mới để dạy trượt tuyết
Suy ra từ nội dung của toàn bài đọc, ta thấy lúc đầu tác giả đề cập đến kỹ năng trượt tuyết của mình rất bình thường, sau đó là việc anh ấy quyết định đăng kí vào một khóa học để cải thiện, và cuối cùng thì anh ấy đã thành công. Như vậy, đoạn văn đang mô tả cách mà anh ấy đã giúp kỹ năng trượt tuyết của mình tốt hơn.
Câu 27:
How did Pascal feel about the guesthouse he stayed in?
Đáp án D
Pascal cảm thấy thế nào về nhà khách mà anh ta ở?
A. Ông nghĩ rằng một số quy tắc ở đó là không cần thiết
B. Ông ước nó ở gần trung tâm thị trấn
C. Ông thất vọng vì các vấn đề về nguồn cung cấp điện
D. Anh ấy đã rất ngạc nhiên bởi chất lượng của chỗ ở
Căn cứ vào thông tin đoạn văn:
There were strict rules about recycling our rubbish and all the electricity came from a nearby windmill. The facilities, however, went well beyond what I had expected for the price.
(Có những quy định nghiêm ngặt về tái chế rác của chúng tôi và tất cả điện lấy từ một cối xay gió gần đó. Tuy nhiên, cơ sở vật chất thì vượt xa những gì tôi đã mong đợi so mức giá đó.)
Câu 28:
Pascal’s lesson with Johno was valuable because .
Đáp án D
Bài học của Pascal với Johno rất có giá trị bởi vì .
A. nó đã chứng minh cho anh ta thấy rằng anh ta là một người trượt tuyết giỏi
B. nó cho anh ta thấy rằng anh ta đã trở nên quá tự tin
C. nó đã dạy anh ta rằng tuyết sâu có thể vui
D. nó đã cải thiện kỹ thuật của anh ấy trên các sườn chính
Căn cứ vào thông tin đoạn văn:
After a few days, a teacher called Johno persuaded me to take on a bigger challenge and try the deeper snow. The first 20 seconds of the lesson were fantastic, but then it got difficult. I kept sinking and then having to dig myself out. After 40 minutes, I felt like crying with tiredness and anger but I continued pushing myself and, when I got back on to the main slopes, I suddenly found everything far easier than before. It had been worth all the pain!
(Sau vài ngày, một giáo viên được gọi là Johno đã thuyết phục tôi tham gia một thử thách lớn hơn và thử ở nơi tuyết sâu hơn. 20 giây đầu tiên của bài học thật tuyệt vời, nhưng sau đó nó trở nên khó khăn. Tôi cứ chìm dần rồi phải tự đào ra. Sau 40 phút, tôi cảm thấy muốn khóc vì mệt mỏi và tức giận nhưng tôi tiếp tục động viên bản thân mình và, khi tôi quay trở lại những con dốc chính, tôi đột nhiên thấy mọi thứ dễ dàng hơn trước. Nó xứng đáng với tất cả những đau đớn!)
Các cấu trúc khác cần lưu ý:
Persuade sb to do sth: thuyết phục ai làm gì
take on a challenge: thực hiện một thử thách, nhận một thử thách
get back: quay trở lại
find sth A: nhận thấy cái gì như thế nào
Câu 29:
The word "worth" in the passage is closest in meaning to
Đáp án C
Từ “worth” trong đoạn văn có nghĩa gần nhất với .
A. quý giá
B. quan trọng
C. xứng đáng
D. tốn kém
Căn cứ vào ngữ cảnh của câu:
It had been worth all the pain!
(Nó xứng đáng với tất cả nỗi đau!)
=> worth = deserving (xứng đáng)
Câu 30:
Which of the following is NOT true about the writer?
Đáp án A
Điều nào sau đây không đúng về người viết?
A. Anh ấy là một người trượt tuyết mới khi đăng ký khóa học
B. Anh ấy đã rất cẩn thận khi trượt tuyết
C. Anh quyết định cải thiện kỹ năng trượt tuyết
D. Anh ấy thích đồ ăn ở Snowcamp
Căn cứ vào thông tin đoạn văn:
I started snowboarding in my late 20s and, knowing the dangers involved, my main aim has always been to get myself safely down the mountain in one piece. However, last year, I began to feel that my lack of courage was preventing me from improving. So I booked myself on the Snowcamp course in the town of Bourg-Saint-Maurice in the French Alps.
(Tôi bắt đầu trượt tuyết vào cuối những năm 20 tuổi và, biết những nguy hiểm liên quan, mục tiêu chính của tôi là luôn luôn để bản thân mình xuống núi một cách an toàn. Tuy nhiên, năm ngoái tôi đã bắt đầu cảm thấy rằng sự thiếu can đảm của tôi đã ngăn cản tôi cải thiện. Vì vậy, tôi đã đăng kí cho mình khóa học Snowcamp ở thị trấn Bourg-Saint-Maurice trên dãy núi Alps của Pháp.)
There was a log fire, a heated boot room, fine balcony views and a menu that any chef would be proud of.
(Có một bếp lửa, một phòng sưởi ấm, ban công view đẹp và một thực đơn mà bất kỳ đầu bếp nào cũng sẽ tự hào.)
Câu 31:
Which best serves as the title for the passage?
Đáp án A
Câu nào sau đây thích hợp nhất làm tiêu đề cho đoạn văn?
A. Daman bắt đầu các môn thể thao dưới nước cho khách du lịch
B. Daman bắt đầu phát triển như một thành phố tập trung vào du lịch
C. Vấn đề quá đông đúc tạo ra gánh nặng cho các địa điểm du lịch
D. Đầu tư lớn của chính phủ vào ngành du lịch
Căn cứ vào thông tin đoạn đầu:
The administration has decided to develop leisure water sports on Jampore and Light house beaches at Moti Daman.
(Chính quyền đã quyết định phát triển các môn thể thao dưới nước giải trí trên bãi biển Jampore và Light house tại Moti Daman.)
Như vậy, đoạn văn đang nói về việc phát triển các môn thể thao dưới nước ở Daman.
Câu 32:
The word “ramps” in paragraph 1 is closest in meaning to ______.
Đáp án D
Từ “ramps” trong đoạn 1 có nghĩa gần nhất với .
A. giọt
B. sàn catwalk
C. các góc
D. dốc
Từ đồng nghĩa ramps (đường dốc) = gradient
At present, facilities like creation of ramps, walking area and waiting area for the tourists are under construction at the beaches.
(Hiện tại, các cơ sở vật chất như tạo ra các đường dốc, khu vực đi bộ và khu vực chờ cho khách du lịch đang được xây dựng tại các bãi biển.)
Câu 33:
According to paragraph 2, what is the general view of the tourism department chairman towards the project?
Đáp án C
Theo đoạn 2, quan điểm chung của chủ tịch bộ phận du lịch với dự án là gì?
A. Nó rất bất ngờ và vẫn còn một vài sai sót
B. Đây là một chương trình cực kỳ tham vọng và không thực tế
C. Đó là kế hoạch cẩn thận và đáng mong đợi
D. Thành phố Daman không coi trọng nó
Căn cứ vào thông tin đoạn hai:
Director of Daman Tourism, Harshil Jain told TOI, “The leisure water sports activities are all set to start very soon. We have not decided the dates, but the contractors are working day-and-night to set up facilities soon at both the beaches. He further said that leisure water sports will help boost tourism in Daman. “The flow of tourist will increase during the vacation period. Till now, tourists come here to enjoy sitting on the beaches, but now they will have the option for water sports, too,” Jain added.
(Giám đốc Du lịch Daman, Harshil Jain nói với TOI, “các hoạt động thể thao giải trí dưới nước đều bắt đầu sớm. Chúng tôi chưa quyết định ngày, nhưng các nhà thầu đang làm việc cả ngày lẫn đêm để sớm thiết lập cơ sở vật chất tại cả hai bãi biển”. Ông nói thêm rằng các môn thể thao dưới nước giải trí sẽ giúp thúc đẩy du lịch ở Daman. “Lưu lượng khách du lịch sẽ tăng trong thời gian nghỉ lễ. Đến bây giờ, khách du lịch chỉ đến đây để tận hưởng việc ngồi trên các bãi biển, nhưng bây giờ họ cũng sẽ có thêm sự lựa chọn cho các môn thể thao dưới nước,” Jain nói thêm.)
Câu 34:
The word “they” in paragraph 2 refers to _______.
Đáp án B
Từ “they” trong đoạn 2 đề cập đến .
A. bãi biển
B. khách du lịch
C. các môn thể thao
D. cơ sở vật chất
Từ “they” ở đây dùng để thay thế cho danh từ khách du lịch được nhắc tới trước đó.
He further said that leisure water sports will help boost tourism in Daman. "The flow of tourist will increase during the vacation period. Till now, tourists come here to enjoy sitting on the beaches, but now they will have the option for water sports, too," Jain added.
(Ông nói thêm rằng thể thao giải trí dưới nước sẽ giúp thúc đẩy du lịch ở Daman. “Lưu lượng khách du lịch sẽ tăng trong thời gian nghỉ. Đến bây giờ, khách du lịch chỉ đến đây để tận hưởng việc ngồi trên các bãi biển, nhưng bây giờ họ cũng sẽ có thêm sự lựa chọn cho các môn thể thao dưới nước,” Jain nói thêm.)
Câu 35:
According to paragraph 3, what would the Daman’s tourism administration NOT provide the visitors with?
Đáp án B
Theo đoạn 3, chính quyền du lịch Daman sẽ không cung cấp cho du khách cái gì?
A. Hoạt động thể thao dưới nước
B. Phạm vi truyền thông rộng
C. Cơ sở thể thao dưới nước
D. Bảo hiểm tai nạn cho mọi người
Căn cứ vào thông tin đoạn ba:
According to tourism department officials, the sporting activity would be set up on the lines of Goa. Attractions like jet skis, banana ride, para sailing, pedal boating, rowing, kayaking and motorboating will add to the beach fun, they said. A senior tourism officer said, “Since adventure has a risk factor, we have asked the contractors to keep provision of accidental insurance cover for all the tourists using the ride. Customers too must be covered for accidental death, loss of limb and permanent and partial disability.” “On the weekends alone, more than 60,000 people visit Daman. We are pretty sure that the water sports activity will increase the numbers to more than 80,000,” asserted another official.
(Theo các quan chức của bộ du lịch, hoạt động thể thao sẽ được thiết lập trên các tuyến của Goa. Các điểm tham quan như ván trượt phản lực, đi xe chuối, pedal boating, rowing, kayaking and motorboating sẽ thêm vào những niềm vui trên bãi biển, họ nói. Một quan chức du lịch cao cấp cho biết: “Vì phiêu lưu có yếu tố rủi ro, chúng tôi đã yêu cầu các nhà thầu tiếp tục cung cấp bảo hiểm tai nạn cho tất cả khách du lịch sử dụng đi xe. Khách hàng cũng phải được bảo hiểm cho cái chết do tai nạn, mất chân tay, khuyết tật một phần và vĩnh viễn. “Chỉ riêng vào cuối tuần, hơn 60.000 người ghé thăm Daman. Chúng tôi khá chắc chắn rằng hoạt động thể thao dưới nước sẽ tăng số lượng lên hơn 80.000,” một người khác khẳng định.)
Câu 36:
What is Chris Hones doing in this text?
Đáp án A
Chris Hones đang làm gì trong đoạn văn này?
A. Mô tả những nơi khác nhau anh ấy đã thấy trong khi đạp xe
B. So sánh đạp xe với các hình thức tập thể dục khác
C. Gợi ý những nơi lưu trú trong kỳ nghỉ đạp xe
D. Khuyên đi xe đạp là một loại kỳ nghỉ tốt
=> Suy ra từ nội dung toàn bài đọc, ta thấy tác giả đang mô tả về chuyến đi đạp xe đạp của mình tại vùng quê.
Câu 37:
What do we find out about Chris’s bike?
Đáp án D
Chúng ta nhận thấy gì về chiếc xe đạp của Chris?
A. Nó không tốt bằng cái xe của anh trai anh ấy
B. Nó đã quá cũ để đi nhanh
C. Nó gặp khó khăn khi lên đồi
D. Nó cần có sự chú ý đến vào một thời điểm nào đó.
Căn cứ vào nội dung đoạn văn:
Our only problem was when my brakes started making a terrible noise. But I didn’t mind as it gave us an excuse to visit a cafe while a helpful bike mechanic had a look at it.
(Vấn đề duy nhất của chúng tôi là khi phanh xe của tôi bắt đầu tạo ra tiếng ồn khủng khiếp. Nhưng tôi không bận tâm nhiều vì nó cho chúng tôi một cái cớ để ghé vào một quán cà phê trong khi một thợ sửa xe tốt bụng sửa nó.)
Câu 38:
Chris was pleased because ____.
Đáp án A
Chris hài lòng vì ____.
A. anh ấy và anh trai đã chọn một con đường tốt
B. anh ấy cảm thấy khỏe mạnh hơn trước khi bắt đầu chuyến đi
C. anh ấy đã gặp những người khác thích đi xe đạp
D. anh ấy đã đi xa vào thời điểm tốt nhất trong năm để đi xe đạp
Căn cứ vào nội dung đoạn văn:
That was one of the best things about our route: every few kilometres there was a village where we could find everything we needed. All the local people were really friendly, too.
(Đó là một trong những điều tốt nhất về tuyến đường của chúng tôi: cứ vài km lại có một ngôi làng nơi mà chúng tôi có thể tìm thấy mọi thứ chúng tôi cần. Tất cả người dân địa phương cũng thực sự rất thân thiện.)
Câu 39:
What did Chris dislike about his trip?
Đáp án B
Chris không thích gì về chuyến đi của anh ấy?
A. bị hỏng xe
B. thức ăn
C. thời tiết
D. bị lạc
Căn cứ vào nội dung đoạn văn:
However, most places we stopped at served chips with the meals, which soon got fairly boring.
(Tuy nhiên, đa số những nơi chúng tôi dừng lại chỉ có khoai tây chiên để ăn, một món ăn mà nhanh chóng trở nên nhàm chán.)
Câu 40:
What might Chris say in a postcard to a friend?
Đáp án C
Chris có thể nói gì trong một tấm bưu thiếp gửi cho một người bạn?
A. “Tôi đang có một kỳ nghỉ tuyệt vời, dành nhiều thời gian trong các quán cà phê thân thiện và tận hưởng bản thân mình!”
B. “Tôi đang thực sự phù hợp với việc đạp xe rất nhanh lên xuống đồi ở vùng nông thôn này.”
C. “Tôi rất vui khi thay đổi bằng cách tránh xa xe hơi và xe tải. Tôi đã có một thời gian vui vẻ, mặc dù gặp một số vấn đề.”
D. “Tôi thích đi xe đạp với anh trai vào cuối tuần này, và ở tại một khách sạn rất yên tĩnh trong vùng nông thôn này.”
Căn cứ vào thông tin đoạn văn, ta thấy tác giả đang kể lại chuyến đạp xe đạp của mình với anh trai tại một vùng quê, mặc dù gặp một số vấn đề trong chuyến đi đó nhưng tác giả vẫn cảm thấy vui.
Nên suy ra, ý C. sẽ thích hợp nhất để tác giả nói với bạn của mình.
Câu 41:
Which of the following could be the best tittle of the passage?
Đáp án A
Câu nào trong các câu sau có thể là tiêu đề của đoạn văn?
A. Sự hấp dẫn mạnh mẽ của môn lặn có bình khí.
B. Sở thích mới trên Trái Đất.
C. Những yêu cầu cho bộ môn lặn có bình khí.
D. Nơi để tập luyện môn lặn có bình khí.
Căn cứ vào thông tin đoạn 1:
One of the most interesting parts of the earth for many people was and continues to be the beautiful world of the sea. People were always attracted to the mysteries of the deep waters when they saw a little part of the under water world on television or in photographs. Due to this intense attraction caused by the mystery of the waters, more and more people choose to practice scuba diving, which became in time one of the most popular sports around the world.
(Một trong những phần thú vị nhất của trái đất đối với nhiều người đã và sẽ tiếp tục là thế giới tuyệt đẹp của biển. Mọi người luôn bị thu hút bởi những bí ẩn của vùng nước sâu khi họ nhìn thấy một phần nhỏ của thế giới dưới nước trên truyền hình hoặc trong các bức ảnh. Do sự hấp dẫn dữ dội này được gây ra bởi sự bí ẩn của vùng biển, ngày càng có nhiều người chọn thực hành lặn có bình khí, cái đã trở thành một trong những môn thể thao phổ biến nhất trên thế giới).
Câu 42:
The word “intense” in the first paragraph is closest in meaning to __________.
Đáp án C
Từ “intense” trong đoạn 1 gần nghĩa nhất với từ ____________.
A. khiêm tốn
B. đặc biệt
C. mạnh mẽ
D. âm ỉ
Từ đồng nghĩa: intense (mạnh mẽ, dữ dội) = strong
Due to this intense attraction caused by the mystery of the waters, more and more people choose to practice scuba diving, which became in time one of the most popular sports around the world.
(Do sự hấp dẫn dữ dội này được gây ra bởi sự bí ẩn của vùng biển, ngày càng có nhiều người chọn thực hành lặn có bình khí, cái đã trở thành một trong những môn thể thao phổ biến nhất trên thế giới).
Câu 43:
What does the word “it” in paragraph 1 refer to?
Đáp án C
Từ “it” trong đoạn 1 đề cập đến từ nào?A. giá trị thực của nó
B. nghiên cứu
C. môn lặn có bình khí
D. thế giới
Căn cứ thông tin đoạn 1:
Từ “it” thay thế cho danh từ scuba diving.
Scuba diving is a complex sport that requires some research before being understood at its real value. In order for someone to practice it, it is required for them to take some courses so accidents can be avoided. (Lặn có bình khí là một môn thể thao phức tạp đòi hỏi một số nghiên cứu trước khi hiểu được giá trị thực của nó. Để ai đó thực hành nó, họ cần phải tham gia một số khóa học để có thể tránh được các tai nạn.)
Câu 44:
According to the passage, which of the interest of scuba diving is NOT mentioned?
Đáp án D
Theo đoạn văn, lĩnh vực nào của môn lặn có bình khí không được đề cập đến?
A. giải trí
B. thương mại
C. các hoạt động của quân đội
D. cuộc phiêu lưu
Căn cứ thông tin đoạn 2:
At the moment, scuba diving has four main areas of interest: recreation purposes, commercial purposes, scientifically research and military activity as well.
(Tại thời điểm này, lặn có bình khí có bốn lĩnh vực quan tâm chính: mục đích giải trí, mục đích thương mại, nghiên cứu khoa học và hoạt động quân sự.)
Câu 45:
The word “attached” in paragraph 3 probably means ___________.
Đáp án A
Từ “attached” trong đoạn 3 có thể có nghĩa là ____________.
A. tham gia, kết nối
B. đính kèm
C. phù hợp
D. tấn công
Từ đồng nghĩa: attached (gắn bó, tham gia vào) = joined
For the beginning, you can only rent scuba diving equipment, but if you get attached to this sport, then you will have to purchase one of your own at some moment.
(Ban đầu, bạn chỉ cần thuê thiết bị lặn có bình khí, nhưng nếu bạn gắn liền với môn thể thao này, bạn sẽ phải mua một bộ của riêng bạn tại một thời điểm nào đó.)
Câu 46:
Which of the following is TRUE about scuba diving?
Đáp án C
Câu nào là đúng về môn lặn có bình khí?
A. Mặc dù bạn rất thích môn lặn có bình khí, bạn không thể có 1 công việc thành công với môn này.
B. Nhiều người muốn thử môn lặn có bình khí để khám phá thế giới mới.
C. Để thực hành môn lặn có bình khí, người ta cần rất nhiều thiết bị quan trọng.
D. Mua thiết bị lặn có bình khí phù hợp là 1 ý hay cho những người chơi môn thể thao này.
Căn cứ vào các thông tin sau:
This sport can be transformed into a successful career by those who are truly passionate about it.
(Môn thể thao này có thể được biến thành một công việc thành công bởi những người thực sự đam mê nó.)
The most frequent reason why people go for scuba diving is because they want to relax in a special way, by having contact with a less known world.
(Lý do thường xuyên nhất khiến mọi người đi lặn có bình khí là vì họ muốn thư giãn theo một cách đặc biệt, bằng cách tiếp xúc với một thế giới ít được biết đến hơn.)
Some of the most important parts of the scuba gear are the mask, the snorkel, the diving suit, the gloves, the boots and the diving regulator.
(Một số bộ phận quan trọng nhất của thiết bị lặn là mặt nạ, ống thở, bộ đồ lặn, găng tay, ủng và bộ điều chỉnh lặn.)
For the beginning, you can only rent scuba diving equipment, but if you get attached to this sport, then you will have to purchase one of your own at some moment.
(Ban đầu, bạn chỉ cần thuê thiết bị lặn có bình khí, nhưng nếu bạn gắn liền với môn thể thao này, bạn sẽ phải mua một bộ của riêng bạn tại một thời điểm nào đó.)
Câu 47:
What benefit of scuba diving does the author mention in the last paragraph?
Đáp án A
Lợi ích nào của môn lặn có bình khí mà tác giả đề cập trong đoạn cuối?
A. Khám phá nhiều điểm đến tuyệt vời hơn trên thế giới.
B. Quan sát nhiều địa danh để hoàn thành đam mê của mình.
C. Tham dự các khoá học lặn để hiểu về môn thể thao này.
D. Lựa chọn 1 địa danh để viếng thăm vùng biển đẹp nhất.
Căn cứ thông tin đoạn cuối:
If you finally decided to try scuba diving and you already took some scuba courses then you must be thinking about what location to choose. This is one of the most difficult decisions to make as our world is filled with numerous destinations, equally beautiful and interesting. If this passion catches you then you will surely get to visit more and more amazing locations each year. There is no such thing as the most beautiful waters to scuba diving in as each part has something to offer and shelters special creatures that should be observed.
(Nếu bạn cuối cùng đã quyết định thử lặn có bình khí và bạn đã tham gia một số khóa học lặn thì bạn phải suy nghĩ về địa điểm để chọn. Đây là một trong những quyết định khó khăn nhất để thực hiện khi thế giới của chúng ta tràn ngập nhiều điểm đến, đẹp và thú vị như nhau. Nếu niềm đam mê này gắn với bạn, sau đó bạn chắc chắn sẽ đến thăm nhiều địa điểm tuyệt vời hơn nữa mỗi năm. Không có nơi nào là vùng biển đẹp nhất để lặn biển vì mỗi nơi đều có thứ gì đó để khám phá và là nơi trú ẩn của những sinh vật đặc biệt cần được quan sát.)
Câu 48:
Which of the following does the passage mainly discuss?
Đáp án C
Đoạn văn chủ yếu thảo luận thông tin nào sau đây?
A. Thể dục thể thao trong trường đào tạo Hiệp hội Nam giới trẻ Cơ đốc giáo (YMCA)
B. Các quy tắc chơi bóng rổ
C. Lịch sử bóng rổ ở Mỹ
D. Cầu thủ bóng rổ nổi tiếng
Căn cứ thông tin toàn bài và đoạn mở đầu:
An American game that has traveled well is basketball, now played by more than 250 million people worldwide in an organized fashion, as well as by countless others in “pick-up” games. Basketball originated in 1891 when a future Presbyterian minister named James Naismith (1861-1939) was assigned to teach a physical education class at a Young Men’s Christian Association (YMCA) training school in Springfield, Massachusetts.
(Một trò chơi của Mỹ đã phát triển tốt là bóng rổ, hiện được chơi bởi hơn 250 triệu người trên toàn thế giới trong một thời trang có tổ chức, cũng như vô số người khác trong trò chơi “pick-up”. Bóng rổ có nguồn gốc vào năm 1891 khi một bộ trưởng Presbyterian tương lai tên là James Naismith (1861-1939) được chỉ định dạy một lớp giáo dục thể chất tại trường đào tạo Hiệp hội Cơ đốc giáo trẻ Nam (YMCA) ở Springfield, Massachusetts.)
Câu 49:
According to paragraph 1, a new game must be invented by Naismith because _____.
Đáp án A
Theo đoạn 1, một trò chơi mới phải được phát minh bởi Naismith vì _____.
A. phải có điều gì đó để giữ một lớp gồm nhiều nam thanh niên bận rộn
B. ông được thăng chức như là một bộ trưởng ở Presbyterian tương lai
C. ông dạy giáo dục thể chất
D. mùa đông đến, và trời rất lạnh
Căn cứ thông tin đoạn 1:
The class had been noted for being disorderly, and Naismith was told to invent a new game to keep the young men occupied. Since it was winter and very cold outside, a game that could be played indoors was desirable.
(Lớp học đã được ghi nhận là vô trật tự, và Naismith đã được thông báo để phát minh ra một trò chơi mới để giữ cho những chàng trai trẻ bận rộn. Vì là mùa đông và thời tiết bên ngoài rất lạnh, đó phải là một trò chơi có thể chơi trong nhà.)
Câu 50:
The phrase “nailing up” in paragraph 2 mostly means ______.
Đáp án D
Cụm từ “nailing up” trong đoạn 2 có nghĩa là ______.
A. làm một cái gì đó hoàn toàn mới cho một trò chơi
B. tạo ra một quả bóng để ném vào giỏ
C. soạn thảo các quy tắc mới cho trò chơi trong nhà
D. gắn chặt thứ gì đó vào tường, bài, vv bằng đinh
Kiến thức từ vựng:
to nail (v) = đóng đinh
He had the idea of nailing up raised boxes into which players would attempt to throw a ball.
(Ông ta có ý định đóng đinh những chiếc hộp được nâng lên mà người chơi sẽ cố gắng ném một quả bóng.)
Câu 51:
The word “them” in paragraph 2 refers to ______.
Đáp án B
Từ “them” trong đoạn 2 đề cập đến ______.
A. người chơi bóng bầu dục
B. quy tắc
C. hộp
D. giỏ đào
Kiến thức từ vựng và ngữ pháp, cấu trúc câu:
According to Alexander Wolff, in his book 100 Years of Hoops, Naismith drew up the rules for the new game in “about an hour.” Most of them still apply in some forms today.
(Theo Alexander Wolff, trong cuốn sách 100 Years of Hoops, Naismith đã đưa ra các quy tắc cho trò chơi mới trong “khoảng một giờ”. Hầu hết trong số chúng vẫn được áp dụng trong một số hình thức ngày nay.)
Câu 52:
According to paragraph 3, who was Wilt Chamberlain?
Đáp án D
Theo đoạn 3, Wilt Chamberlain là ai?
A. Huấn luyện viên bóng rổ của Naismith
B. Bạn của Naismith tại trường đại học
C. Người đã thắng 771 trận với tư cách là huấn luyện viên ở Kansas
D. Một người trong số những siêu sao bóng rổ chuyên nghiệp đầu tiên.
Căn cứ thông tin đoạn 3:
Among Allen’s star players was Wilt Chamberlain, who became one of professional basketball’s first superstars – one night in 1962, he scored a record 100 points in a game.
(Trong số các cầu thủ ngôi sao của Allen có Wilt Chamberlain, người đã trở thành một trong những siêu sao bóng rổ chuyên nghiệp đầu tiên - một đêm năm 1962, anh đã ghi được 100 điểm trong một trận đấu.)
Câu 53:
The word “disseminated” in paragraph 3 can be best replaced by ______.
Đáp án A
Từ “disseminated” trong đoạn 3 có thể được thay thế bằng ______.
A. truyền bá
B. chứng tỏ
C. tiến hành
D. kiếm được
Kiến thức từ đồng nghĩa:
to disseminate (tuyên truyền, phổ biến) = to promulgate
Basketball caught on because graduates of the YMCA school traveled widely, because Naismith disseminated the rules freely, and because there was a need for a simple game that could be played indoors during winter.
(Bóng rổ phổ biến vì những học sinh tốt nghiệp trường YMCA đã di chuyển đi nhiều nơi, bởi vì Naismith phổ biến các quy tắc một cách tự do, và bởi vì cần có một trò chơi đơn giản có thể chơi trong nhà vào mùa đông.)
Câu 54:
What is the main idea of paragraph 4?
Đáp án C
Ý chính của đoạn 4 là gì?
A. Giải đấu bóng rổ chuyên nghiệp đầu tiên
B. Số tiền người chơi kiếm được trong trò chơi gia đình
C. Thu nhập của những người chơi bóng rổ chuyên nghiệp trong quá khứ và hiện tại
D. Đội mà Juwan Howard chơi cho
Căn cứ thông tin đoạn 4:
The first professional basketball league was formed in 1898; players earned $2.50 for home games, $1.25 for games on the road. Not quite 100 years later, Juwan Howard, a star player for the Washington Bullets (now called the Washington Wizards), had competing offers of more than $100 million over seven seasons from the Bullets and the Miami Heat.
(Giải đấu bóng rổ chuyên nghiệp đầu tiên được thành lập vào năm 1898; người chơi kiếm được 2,50 đô la cho trò chơi gia đình, 1,25 đô la cho các trò chơi trên đường. Không đến 100 năm sau, Juwan Howard, một cầu thủ ngôi sao của Washington Bullets (nay được gọi là Washington Wizards), đã có những lời đề nghị cạnh tranh đến hơn 100 triệu đô la trong bảy mùa giải từ Bullets đến Miami Heat.)
Câu 55:
Which of the following is NOT true according to the passage?
Đáp án B
Điều nào sau đây KHÔNG đúng theo đoạn văn?
A. James Naismith là một giáo viên giáo dục thể chất tại Hiệp hội Nam giới trẻ Cơ đốc giáo (YMCA).
B. Naismith đã đưa ra các quy tắc cho trò chơi mới, và không điều nào trong số đó còn được áp dụng trong các trò chơi bóng rổ ngày nay.
C. Wilt Chamberlain ghi được 100 điểm trong một trận đấu năm 1962.
D. Argentina là quốc gia Mỹ Latinh đầu tiên giành được huy chương vàng.
Căn cứ thông tin các đoạn có liên quan:
Đoạn 1: Basketball originated in 1891 when a future Presbyterian minister named James Naismith (1861-1939) was assigned to teach a physical education class at a Young Men’s Christian Association (YMCA) training school in Springfield, Massachusetts.
(Bóng rổ có nguồn gốc vào năm 1891 khi một bộ trưởng Presbyterian tương lai tên là James Naismith (1861-1939) được chỉ định dạy một lớp giáo dục thể chất tại trường đào tạo Hiệp hội Cơ đốc giáo trẻ Nam (YMCA) ở Springfield, Massachusetts.)
Đoạn 2: According to Alexander Wolff, in his book 100 Years of Hoops, Naismith drew up the rules for the new game in “about an hour.” Most of them still apply in some forms today.
(Theo Alexander Wolff, trong cuốn sách 100 Years of Hoops, Naismith đã đưa ra các quy tắc cho trò chơi mới trong “khoảng một giờ”. Hầu hết trong số chúng vẫn được áp dụng trong một số hình thức ngày nay.)
Đoạn 3: Among Allen’s star players was Wilt Chamberlain, who became one of professional basketball’s first superstars – one night in 1962, he scored a record 100 points in a game.
(Trong số các cầu thủ ngôi sao của Allen có Wilt Chamberlain, người đã trở thành một trong những siêu sao bóng rổ chuyên nghiệp đầu tiên - một đêm năm 1962, anh đã ghi được 100 điểm trong một trận đấu.)
Đoạn cuối: In Athens in 2004 Argentina took home the gold, the first time a Latin American country won the basketball honor.
(Tại Athens năm 2004, Argentina đã mang về huy chương vàng, lần đầu tiên một quốc gia Mỹ Latinh giành được danh hiệu bóng rổ.)