IMG-LOGO

Câu hỏi:

21/07/2024 204

Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.

A. hear

B. fear

C. dear

D. wear

Đáp án chính xác
 Xem lời giải

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

Trả lời:

hear /hɪə(r)/

fear /fɪə(r)/

dear /dɪə(r)/

wear /weə(r)/

Câu D âm –ea phát âm là /eə/, còn lại phát âm là /ɪə/

Đáp án cần chọn là: D

Câu trả lời này có hữu ích không?

0

Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết

ĐĂNG KÝ VIP

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.

Xem đáp án » 14/05/2022 239

Câu 2:

Which diphthongs do the underlined words contain?

The little boy’s fear is the extreme quietness of dark nights. 

Xem đáp án » 14/05/2022 235

Câu 3:

Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.

Xem đáp án » 14/05/2022 234

Câu 4:

Listen and decide which sound the word contains.

(Nghe và xác định âm nào xuất hiện trong từ dưới đây)

die

Xem đáp án » 14/05/2022 234

Câu 5:

Choose the word that has the underlined part pronounced differently.

Xem đáp án » 14/05/2022 232

Câu 6:

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại

Xem đáp án » 14/05/2022 230

Câu 7:

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại

Xem đáp án » 14/05/2022 227

Câu 8:

Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.

Xem đáp án » 14/05/2022 226

Câu 9:

Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.

Xem đáp án » 14/05/2022 222

Câu 10:

Choose the word which has the underlined part pronounced differently.

Xem đáp án » 14/05/2022 217

Câu 11:

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại

Xem đáp án » 14/05/2022 214

Câu 12:

Choose the word which has the underlined part pronounced differently.

Xem đáp án » 14/05/2022 210

Câu 13:

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại

Xem đáp án » 14/05/2022 205

Câu 14:

Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.

Xem đáp án » 14/05/2022 203

Câu 15:

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại

Xem đáp án » 14/05/2022 200

Câu hỏi mới nhất

Xem thêm »
Xem thêm »