Sắp xếp các từ vào các cột tương ứng
father sister son grandmother
daughter uncle mother
brother aunt grandfather
Male Female
Trả lời:
Nam |
Nữ |
father (n) bố/ ba son (n) con trai uncle (n) bác/ chú brother (n) anh/ em trai grandfather (n) ông |
sister (n) chị/ em gái grandmother (n) bà daughter (n) con gái mother (n) mẹ aunt (n) cô, dì |
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết