He uses his phone to
the internet.
Trả lời:
surf (v) lướt
see (v) nhìn
watch (v) xem
Cụm từ: surf the Internet: lướt mạng
=>He uses his phone to surf the internet.
Tạm dịch: Anh ấy sử dụng điện thoại của mình để lướt internet.
Chọn A
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
Fill in the blank with one suitable word
How many music tracks do you have on your phone or
?
You use it to provide more energy for your mobile phone battery.