So sánh:
a.
a. −8+−9 > −9+−10b. 9+4 > −9+−4
Sơ đồ con đường
Lời giải chi tiết
B1: Áp dụng quy tắc cộng hai số nguyên cùng dấu.
B2: So sánh.
a. −8+−9=−17−9+−10=−19Mà −17>−19⇒−8+−9>−9+−10
b. 9+4=13−9+−4=−13Mà 13>−13⇒9+4>−9+−4
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
ĐĂNG KÝ VIP
a. 21+−−20 và −21+0b. −−5+−3 và −59+1
a. −−5+5 và −5+7b. −48+2 và 3+−−23
Tính:
a. −20+−10=b. −−5+5=c. −−7+−3=d. −−8+−9=
Tính
a. (−10)+−5=b. 0+−24=c. 8+0=d. 5+9=
So sánh
a, -17+7 và 7+ (-10)
b, -15+0 và -8+(-7)
a. (−10)+6=b. 6+−6=c. −5+0=d. −6+7=
a. −−5+−2 và −5+−2b. −8+5 và −8+−−5
a. −10+−−10=b. −15+(−15)=c. −−9+5=d. −55+(−−45)=
Cho 0+8=? Chọn đáp án đúng
a.−10+−−10=b. −15+15=c. −(−8)+−10=d. −55+−45=
Cho (−156)+−14=? Chọn đáp án đúng:
Cho: 58+102=?. Chọn đáp án đúng
Chọn đáp án đúng
Chọn đáp án đúng: