Có bao nhiêu điểm không hợp lí trong cột “cân nặng” của bảng dữ liệu dưới đây?
Danh sách cân nặng của các bạn tổ 2 lớp 6B
STT |
Tên |
Cân nặng (kg) |
1 |
Đào Diệu Linh |
35 |
2 |
Tạ Phương Anh |
0 |
3 |
Lý Nam Thành |
- 30 |
4 |
Dương Vũ Nhật |
Gầy |
5 |
Vũ Dương Phong |
40 |
6 |
Dương Quỳnh Anh |
32,5 |
7 |
Mai Thùy Linh |
Béo |
Hướng dẫn giải
Đáp án đúng là: D
Cân nặng “0; - 30; Gầy; Béo” không hợp lí vì:
- Cân nặng phải là số dương.
- Có định dạng số.
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
Cho bảng dữ liệu dưới đây
Danh sách tên tiếng Việt của một số loài động vật lông vũ trong khu vườn
STT |
Tên |
1 |
Chim sâu |
2 |
Vịt |
3 |
Chicken |
4 |
2 |
Khẳng định đúng là
Cho danh sách học sinh giỏi của lớp 6A
STT |
Họ và tên |
1 |
Dương Ngọc Anh |
2 |
Vũ Thùy Linh |
3 |
Nguyễn Đình Dương |
4 |
Số 7, ngõ 828, đường Giải Phóng |
Điểm không hợp lí trong bảng dữ liệu là
Tìm kiếm các thông tin không hợp lí trong bảng dữ liệu dưới đây
Số học sinh vắng trong ngày của các lớp khối 6 trường THCS Hưng Đạo
6A |
6B |
6C |
6D |
1 |
Không |
− 2 |
1,5 |
Chiều cao (cm) của các bạn học sinh tổ 1 lớp 6A được ghi lại trong bảng sau:
105 |
14,5 |
− 150 |
131 |
155 |
Cao |
142 |
151 |
Tìm kiếm các thông tin không hợp lí của bảng dữ liệu trên.
Cho bảng dữ liệu dưới đây:
Danh sách số điện thoại của phụ huynh các bạn tổ 4 lớp 6C
STT |
Họ & tên học sinh |
SĐT phụ huynh |
1 |
Mai Quốc Anh |
0344888123 |
2 |
Đào Xuân Mai |
0969002735 |
3 |
Phạm Ngọc Linh |
Chín số tám |
4 |
Hồ Minh Đức |
19/12/2011 |
5 |
Đỗ Thị Duyên |
0633008127 |
6 |
Nguyễn Thị Hiền |
123456789 |
Dữ liệu vi phạm tiêu chí “đúng định dạng” là
Cho bảng dữ liệu dưới đây:
Thân nhiệt của các bạn trong tổ 3 lớp 6A (℃)
36,5 |
- 5 |
0 |
37 |
Nóng |
36 |
36,7 |
Lạnh |
Dữ liệu vi phạm tiêu chí “nằm trong phạm vi dự kiến” là
Tìm kiếm các thông tin không hợp lí trong bảng dữ liệu dưới đây
Danh sách một số con vật sống dưới nước
Cho bảng dữ liệu dưới đây
Điểm trung bình môn cuối học kì I của các bạn tổ 1 lớp 6A10
STT |
Họ & tên |
Điểm trung bình môn |
1 |
Phạm Văn Tùng |
8,5 |
2 |
Nguyễn Thị Cúc |
- 7,5 |
3 |
Đỗ Thanh Trúc |
Giỏi |
4 |
Đinh Xuân Mai |
TB |
5 |
Mai Anh Bảo |
6,7 |
6 |
Nguyễn Thị Lan |
8,0 |
Khẳng định sai là
Thông tin nào dưới đây hợp lí khi nói về tên các quốc gia thuộc khu vực Đông Nam Á?
Thông tin nào dưới đây không hợp lí khi nói về tên các loại quả có một hạt?
Một hộp có 5 chiếc thẻ cùng loại, mỗi thẻ được ghi một trong các số 1, 2, 3, 4, 5; hai thẻ khác nhau thì ghi số khác nhau. Rút ngẫu nhiên một thẻ rồi bỏ lại thẻ vào hộp.
Sau 25 lần rút thẻ liên tiếp, hãy ghi kết quả thống kê theo mẫu sau:
Lần 1 |
Số 3 |
Lần 6 |
Số 5 |
Lần 11 |
Số 3 |
Lần 16 |
Số 2 |
Lần 21 |
Số 1 |
Lần 2 |
Số 1 |
Lần 7 |
Số 2 |
Lần 12 |
Số 2 |
Lần 17 |
Số 1 |
Lần 22 |
Số 5 |
Lần 3 |
Số 2 |
Lần 8 |
Số 3 |
Lần 13 |
Số 2 |
Lần 18 |
Số 2 |
Lần 23 |
Số 3 |
Lần 4 |
Số 3 |
Lần 9 |
Số 4 |
Lần 14 |
Số 1 |
Lần 19 |
Số 3 |
Lần 24 |
Số 4 |
Lần 5 |
Số 4 |
Lần 10 |
Số 5 |
Lần 15 |
Số 5 |
Lần 20 |
Số 5 |
Lần 25 |
Số 5 |
Tính xác suất thực nghiệm
Xuất hiện số chẵn
Một hộp có 5 chiếc thẻ cùng loại, mỗi thẻ được ghi một trong các số 1, 2, 3, 4, 5; hai thẻ khác nhau thì ghi số khác nhau. Rút ngẫu nhiên một thẻ rồi bỏ lại thẻ vào hộp.
Sau 25 lần rút thẻ liên tiếp, hãy ghi kết quả thống kê theo mẫu sau:
Lần 1 |
Số 3 |
Lần 6 |
Số 5 |
Lần 11 |
Số 3 |
Lần 16 |
Số 2 |
Lần 21 |
Số 1 |
Lần 2 |
Số 1 |
Lần 7 |
Số 2 |
Lần 12 |
Số 2 |
Lần 17 |
Số 1 |
Lần 22 |
Số 5 |
Lần 3 |
Số 2 |
Lần 8 |
Số 3 |
Lần 13 |
Số 2 |
Lần 18 |
Số 2 |
Lần 23 |
Số 3 |
Lần 4 |
Số 3 |
Lần 9 |
Số 4 |
Lần 14 |
Số 1 |
Lần 19 |
Số 3 |
Lần 24 |
Số 4 |
Lần 5 |
Số 4 |
Lần 10 |
Số 5 |
Lần 15 |
Số 5 |
Lần 20 |
Số 5 |
Lần 25 |
Số 5 |
Tính xác suất thực nghiệm
Xuất hiện số 2
Một hộp có 5 chiếc thẻ cùng loại, mỗi thẻ được ghi một trong các số 1, 2, 3, 4, 5; hai thẻ khác nhau thì ghi số khác nhau. Rút ngẫu nhiên một thẻ rồi bỏ lại thẻ vào hộp.
Sau 25 lần rút thẻ liên tiếp, hãy ghi kết quả thống kê theo mẫu sau:
Lần 1 |
Số 3 |
Lần 6 |
Số 5 |
Lần 11 |
Số 3 |
Lần 16 |
Số 2 |
Lần 21 |
Số 1 |
Lần 2 |
Số 1 |
Lần 7 |
Số 2 |
Lần 12 |
Số 2 |
Lần 17 |
Số 1 |
Lần 22 |
Số 5 |
Lần 3 |
Số 2 |
Lần 8 |
Số 3 |
Lần 13 |
Số 2 |
Lần 18 |
Số 2 |
Lần 23 |
Số 3 |
Lần 4 |
Số 3 |
Lần 9 |
Số 4 |
Lần 14 |
Số 1 |
Lần 19 |
Số 3 |
Lần 24 |
Số 4 |
Lần 5 |
Số 4 |
Lần 10 |
Số 5 |
Lần 15 |
Số 5 |
Lần 20 |
Số 5 |
Lần 25 |
Số 5 |
Tính xác suất thực nghiệm
Xuất hiện số 1