John congratulated us _____ our exam with high marks.
Kiến thức: Cụm từ với “congratulate”
Giải thích: Cấu trúc: congratulate + sb + on + V-ing: khen ngợi ai về việc gì
Tạm dịch: John khen chúng tôi đã qua kỳ thi với điểm cao.
Chọn A
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
If I _______ her address now, I would send her an invitation to my birthday party next week.
Their children _____ lots of new friends since they _____ to that town.
The union members discussed _______ the next meeting until next week.