Chọn từ khác loại.
A. sleep
B. happy
C. eat
D. smile
Đáp án: B
Giải thích: Đáp án A, C, D đều là động từ. Đáp án B là tính từ.
Dịch nghĩa: A. ngủ B. hạnh phúc C. ăn D. mỉm cười
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
She looks very tired after coming back from work. She should rest ______.
You should eat ______fruits and vegetables because they are good for your health.