Phương pháp:
Sử dụng lí thuyết về hai vân sáng trùng nhau trong giao thoa ánh sáng
+ Hai vân trùng nhau: \[{x_1} = {x_2}\]
+ Vị trí vân sáng: \[{x_S} = ki = k\frac{{\lambda D}}{a}\]
Cách giải:
+ Số vân sáng trùng nhau trên đoạn AB: \[{N_ \equiv } = 19 - 6 - 10 = 3\]
+ Số vân sáng của bức xạ 1: \[{N_1} = 6 + 3 = 9\]
+ Số vân sáng của bức xạ 2: \[{N_2} = 10 + 3 = 13\]
Chiều dài đoạn AB: \[L = 8{i_1} = 12{i_2} \Leftrightarrow 8\frac{{{\lambda _1}D}}{a} = 12\frac{{{\lambda _2}D}}{a} \Rightarrow {\lambda _2} = \frac{{8{\lambda _1}}}{{12}} = \frac{{8.0,69}}{{12}} = 0,46\mu m\]
Chọn A.
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết