Giải SGK Tiếng anh 7 I-Learn Smart Word Unit 3. Music and arts có đáp án
Giải SGK Tiếng anh 7 I-Learn Smart Word Lesson 1 trang 20 có đáp án
-
293 lượt thi
-
22 câu hỏi
-
30 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
Match the words and phrases with the pictures. Listen and repeat. (Nối các từ và cụm từ với hình ảnh. Nghe và lặp lại.)
1. pop |
2. classical music |
3. rock |
4. country (music) |
5. jazz |
6. hiphop |
Hướng dẫn dịch:
1. pop
2. nhạc cổ điển
3. rock
4. (nhạc) đồng quê
5. nhạc jazz
6. hiphop
Câu 2:
In pairs: Say which types of music you like and dislike. Describe them using the adjectives below. (Theo cặp: Nói loại nhạc nào bạn thích và không thích. Miêu tả chúng sử dụng những tính từ theo bên dưới)
Câu 3:
No, they don’t.
Hướng dẫn dịch:
Loại nhạc yêu thích của bạn là gì?
Bình: 4/12
Tôi thích nghe tất cả các loại nhạc, nhưng yêu thích nhất là nhạc rock và nhạc hip hop. Nhạc rock rất tuyệt để nghe khi tôi cảm thấy buồn bởi vì nó khá thú vị. Tôi luôn cảm thấy thoải mái hơn sau khi nghe những bài hát rock yêu thích.
Tôi nghĩ tôi thích hip hop nhất. Tôi thích nghe nhạc vào cuối tuần và các buổi tối sau khi học. Tôi có thể hát và nhảy suốt cả ngày.
Linh: 10/2
Tôi yêu thích nghe nhạc pop. Nó là sở thích của tôi. Tôi thấy những bài hát đều rất tuyệt. Ca sĩ nhạc pop yêu thích của tôi là Taylor Swift. Tôi thường nghe những bài hát của cô ấy khi rảnh rỗi. Tôi không thích nhạc rock, nó thật khủng khiếp.
Câu 4:
Now, read and circle the correct answers. (Bây giờ, đọc và khoanh tròn đáp án đúng.)
1. b |
2. a |
3. b |
4. c |
5. b |
Hướng dẫn dịch:
1. Loại nhạc yêu thích của Bình là nhạc hip hop.
2. Nghe nhạc rock khiến cho Bình cảm thấy tốt hơn.
3. Linh nghĩ nhạc pop thì hay.
4. Linh nghe Taylor Swift trong khi rảnh rỗi.
5. Linh không thích nhạc rock.
Câu 5:
In pairs: When do you like to listen to music? (Theo cặp: Bạn thích nghe nhạc khi nào?)
Học sinh tự thực hành.
Câu 6:
Listen and repeat (Nghe và nhắc lại)
Hướng dẫn dịch:
- Bạn có thích nhạc pop không?
- Không. Tôi thích nhạc rock.
Câu 7:
Circle the correct words. (Khoanh tròn từ đúng.)
1. Sarah love/ loves jazz. She don't/ doesn't like rock music.
1. loves/ doesn’t
Hướng dẫn dịch:
1. Sarah yêu nhạc jazz. Cô ấy không thích nhạc rock.
Câu 8:
2. Matt often listen/ listens to his favorite rock songs when he do/ does his homework.
Hướng dẫn dịch:
2. Matt thường nghe những bản nhạc rock yêu thích của anh ấy khi anh ấy làm bài tập về nhà.
Câu 9:
3. I don't/ doesn't like listening to classical music. It is/ are boring.
Hướng dẫn dịch:
3. Tôi không thích nghe nhạc cổ điển. Nó thật nhàm chán.
Câu 10:
4. - Do/ Does your parents listen/listens to country music?
- Yes, they love/ loves it.
Hướng dẫn dịch:
4. - Bố mẹ bạn có nghe nhạc đồng quê không?
- Có, họ thích nó.
Câu 11:
5. My sister and I play/ plays the piano every day. We practice/ practices in the evening.
Hướng dẫn dịch:
5. Em gái tôi và tôi chơi piano mỗi ngày. Chúng tôi tập luyện vào buổi tối.
Câu 12:
6. - When do/ does the music show finish/ finishes?
- It finish/ finishes at 11 p.m.
Hướng dẫn dịch:
6. - Khi nào chương trình ca nhạc kết thúc?
- Nó kết thúc lúc 11 giờ tối.
Câu 13:
Write sentences using the pictures. (Viết câu sử dụng các hình.)
1. Does Bill like jazz?
2. Joe doesn’t like pop.
3. I love rock.
4. I don’t like hip hop.
5. Does Tom like classical music?
6. Jack likes country (music).
Hướng dẫn dịch:
1. Bill có thích nhạc jazz không?
2. Joe không thích nhạc pop.
3. Tôi yêu nhạc rock.
4. Tôi không thích hip hop.
5. Tom có thích nhạc cổ điển không?
6. Jack thích (âm nhạc) đồng quê.
Câu 14:
In pairs: Ask and answer. (Làm việc theo cặp: Hỏi và trả lời câu hỏi.)
Ví dụ:
- What kind of music do you like?
- I like hip hop. It's exciting.
Hướng dẫn dịch:
- Bạn thích thể loại nhạc nào?
- Tôi thích hip hop. Thật thú vị.
Câu 15:
Focus on different sounds /s/, /z/ of "s" at the end of verbs. (Chú ý phát âm khác nhau /s/, /z/ của “s” ở cuối động từ.)
Học sinh tự thực hành.
Câu 16:
Listen to the words and focus on the underlined letters. (Nghe từ và chú ý những chữ gạch chân.)
Học sinh tự thực hành.
Câu 17:
Listen and cross out the word with the different sound. (Nghe và loại bỏ từ có cách phát âm khác.)
Học sinh tự thực hành.
Câu 18:
Read the words with the correct sound to a partner. (Đọc từ với cách phát âm đúng với một người bạn.)
Học sinh tự thực hành.
Câu 19:
Point, ask, and answer. (Chỉ, hỏi và trả lời.)
Ví dụ:
A: Do you like country music?
B: Yes, I do. It's fun.
Hướng dẫn dịch:
A: Bạn có thích nhạc đồng quê không?
B: Có. Nó thật vui.
Câu 20:
Practice with your own ideas. (Luyện tập với ý tưởng của bạn.)
Học sinh tự thực hành.
Câu 21:
In fours: Fill in the table with your own information. Put a tick (v) if you like the music or a cross (X) if you don't, and add an adjective to give your opinion. Then, ask three friends and complete the table. (Trong 4 người: Điền vào bảng với thông tin của riêng bạn. Đánh dấu (v) nếu bạn thích âm nhạc hoặc dấu gạch chéo (X) nếu bạn không thích, và thêm một tính từ để đưa ra ý kiến của bạn. Sau đó, hỏi ba người bạn và hoàn thành bảng.)
Học sinh tự thực hành.