Giải SGK Tiếng anh 7 Right on Review Vocabulary trang 110 có đáp án
-
559 lượt thi
-
20 câu hỏi
-
30 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
Choose the most appropriate option.
(Chọn đáp án phù hợp nhất.)
Let’s go to the department ____ .
A. pet shop
B. post
C. store
Đáp án C
Let’s go to the department store.
(Hãy đến cửa hàng bách hóa.)
Câu 2:
You can keep your money in a ____ .
A. bank
B. café
C. hospital
Đáp án A
You can keep your money in a bank.
(Bạn có thể giữ tiền trong ngân hàng.)
Câu 3:
Are there ____ trains in your country?
A. van
B. truck
C. express
Đáp án C
Are there express trains in your country?
(Có chuyến tàu tốc hàng nào ở nước bạn?)
Câu 4:
You should have a strong ____ and keep it secret.
A. password
B. padlock
C. username
Đáp án A
You should have a strong password and keep it secret.
(Bạn nên đặt mật khẩu mạnh và giữ nó bí mật.)
Câu 5:
He ____ for the local animal shelter.
A. builds
B. collects
C. volunteers
Đáp án C
He volunteers for the local animal shelter.
(Anh ấy làm tình nguyện cho trạm y tế thú cưng.)
Câu 6:
I ____ games for computers.
A. design
B. fly
C. treat
Đáp án A
I design games for computers.
(Tôi thiết kế game cho máy tính.)
Câu 7:
Everyone likes Trung. He is very ____
A. popular
B. impatient
C. selfish
Đáp án A
Everyone likes Trung. He is very popular.
(Mọi người đều thích Trung. Anh ấy rất nổi tiếng.)
Câu 8:
Hurry up or you will ____ the bus.
A. miss
B. lose
C. sail
Đáp án A
Hurry up or you will miss the bus.
(Nhanh lên hoặc bạn sẽ trễ xe buýt.)
Câu 9:
She went to the ____ shop to buy a teddy bear.
A. pet
B. toy
C. florist's
Đáp án B
She went to the toy shop to buy a teddy bear.
(Cô ấy đến cửa hàng đồ chơi để mua gấu bông.)
Câu 10:
We must protect endangered ____
A. compost
B. animals
C. plastic
Đáp án B
We must protect endangered animals.
(Chúng ta phải bảo vệ các động vật bị đe dọa.)
Câu 11:
Save your files on a USB flash ____.
A. drive
B. screen
C. tower
Đáp án A
Save your files on a USB flash drive.
(Giữ tệp của bạn trong bộ nhớ USB.)
Câu 12:
He repairs cars. He is a ____ .
A. engineer
B. pilot
C. mechanic
Đáp án C
He repairs cars. He is a mechanic.
(Anh ấy sửa xe ô tô. Anh ấy là thợ máy.)
Câu 13:
I don't like ____ shows.
A. chats
B. fashion
C. film
Đáp án B
I don't like fashion shows.
(Tôi không thích các buổi trình diễn thời trang.)
Câu 14:
My dad bought me a new virtual ____ headset.
A. player
B. reality
C. console.
Đáp án B
My dad bought me a new virtual reality headset.
(Bố tôi mua cho tôi tai nghe thực tế ảo mới.)
Câu 15:
All the actors walked out onto the ____ .
A. stage
B. aisle
C. box
Đáp án A
All the actors walked out onto the stage.
(Tất cả các diễn viên đều đi lên sân khấu.)
Câu 16:
We will ____ fences and signs.
A. do
B. pick
C. repair
Đáp án C
We will repair fences and signs.
(Chúng ta sẽ sửa chữa hàng rào và biển báo.)
Câu 17:
We grow ____ vegetables in our garden.
A. recycled
B. organic
C. clean-up
Đáp án B
We grow organic vegetables in our garden.
(Chúng tôi trồng rau củ hữu cơ ở vườn của mình.)
Câu 18:
Put the banana ____ in the correct recycling bin.
A. skins
B. cores
C. pots
Đáp án A
Put the banana skins in the correct recycling bin.
(Bỏ vỏ chuối vào đúng thùng rác tái chế.)
Câu 19:
We should ____ national parks.
A. recycle
B. reuse
C. create
Đáp án C
We should create national parks.
(Chúng ta nên tạo các Vườn quốc gia.)
Câu 20:
He had got a ____ because he played computer games too much.
A. cough
B. temperature
C. headache
Đáp án C
He had got a headache because he played computer games too much.
(Anh ấy bị đau đầu vì anh ấy chơi điện tử quá nhiều.)