Từ vựng: Trang phục và phụ kiện
Ngữ pháp: Từ chỉ số lượng
Ngữ pháp: Thì tương lai gần
Ngữ pháp: Danh từ đếm được và danh từ không đếm được
Từ vựng: Nghề nghiệp và công việc
Reading đọc hiểu: The music of life
Ngữ pháp: Từ để hỏi
Ngữ pháp: Thì quá khứ đơn với động từ thường
Từ vựng: Thể thao
Ngữ pháp: Đại từ chỉ định
Ngữ pháp: Đại từ tân ngữ
Ngữ pháp: Thì tương lai đơn
Ngữ pháp: Động từ have to/ must
Từ vựng: Quốc gia và quốc tịch
Ngữ pháp: Thì hiện tại đơn