Ngữ pháp: Thì hiện tại đơn
Reading điền từ: The time machine
Ngữ pháp: Thì tương lai gần
Ngữ pháp: Động từ have to/ must
Ngữ pháp: Đại từ chỉ định
Ngữ pháp: Từ chỉ số lượng
Reading đọc hiểu: Talking to the world
Từ vựng: Thể thao
Reading đọc hiểu: The music of life
Ngữ pháp: Thì quá khứ đơn với động từ thường
Ngữ pháp: Đại từ tân ngữ
Ngữ pháp: So sánh hơn của tính từ
Ngữ pháp: Thì tương lai đơn
Ngữ âm: /æ/ & /ʌ/
Reading đọc hiểu: It's delicious!