Reading đọc hiểu: Getting around
Từ vựng: Công nghệ
Ngữ pháp: Thì hiện tại đơn và Thì hiện tại tiếp diễn
Ngữ pháp: Đại từ chủ ngữ
Ngữ pháp: Thì hiện tại tiếp diễn
Ngữ pháp: "Have got"
Từ vựng: Môn học ở trường lớp
Ngữ pháp: Verb of liking
Ngữ pháp: Danh từ đếm được và danh từ không đếm được
Ngữ âm: Âm /æ/
Từ vựng: Trang phục và phụ kiện
Ngữ pháp: So sánh nhất của tính từ
Ngữ pháp: Động từ have to/ must
Ngữ pháp: Đại từ chỉ định
Ngữ pháp: Thì hiện tại đơn