Từ vựng: Công nghệ
Reading điền từ: People are people
Ngữ pháp: Thì hiện tại đơn và Thì hiện tại tiếp diễn
Reading đọc hiểu: Getting around
Ngữ pháp: Thì hiện tại tiếp diễn
Ngữ pháp: "Have got"
Ngữ pháp: Verb of liking
Từ vựng: Môn học ở trường lớp
Ngữ âm: Âm /æ/
Ngữ pháp: Danh từ đếm được và danh từ không đếm được
Ngữ pháp: So sánh nhất của tính từ
Từ vựng: Trang phục và phụ kiện
Reading điền từ: A question of sport
Ngữ pháp: Động từ khuyết thiếu Should
Ngữ pháp: Tính từ sở hữu