Match the words and phrases with the pictures. Listen and repeat. (Nối các từ và cụm từ với hình ảnh. Nghe và lặp lại.)
1. eat fruit and vegetables |
2. drink soda |
3. eat fast food |
4. get (some) sleep |
5. healthy |
6. unhealthy |
Hướng dẫn dịch:
1. ăn trái cây và rau củ
2. uống soda
3. ăn đồ ăn nhanh
4. ngủ nhiều
5. khỏe mạnh
6. không lành mạnh
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
In pairs: Do you have a healthy lifestyle? Why (not)? (Theo cặp: Bạn có một lối sống lành mạnh không? Tại sao (không)?
Circle the correct words. (Khoanh tròn từ đúng.)
1. I don't eat any / a little junk food.
Look at the table and answer the questions. (Nhìn bảng và trả lời câu hỏi.)
1. How much exercise does Jimmy do every week?
Listen to the sentence and notice how the intonation falls. (Nghe câu và chú ý ngữ điệu.)
How much fast food do you eat every week? (Lượng đồ ăn nhanh bạn ăn mỗi tuần là bao nhiêu?)
Intonation falls for Wh-questions. (Ngữ điệu đi xuống cho câu hỏi “Wh-question”.)
Read Toby and Lisa's class report and circle the correct answer. (Đọc báo cáo của Toby và Lisa và khoanh tròn vào câu trả lời đúng.)
You're doing a survey about healthy lifestyles. In threes: Fill in the survey for yourself, then ask two friends about their lifestyles. For each (+) answer, add points. For each - answer, subtract points (Bạn đang thực hiện một cuộc khảo sát về lối sống lành mạnh. Trong 3 người: Điền vào bảng khảo sát cho chính bạn, sau đó hỏi hai người bạn về lối sống của họ. Đối với mỗi câu trả lời (+), cộng điểm. Đối với mỗi mỗi câu trả lời (-), trừ điểm)
Read the questions with the falling intonation to a partner. (Đọc câu hỏi cùng ngữ điệu với một bạn.)