Giải SGK Tiếng anh 7 I-Learn Smart Word Unit 2 Lesson 1 có đáp án
-
451 lượt thi
-
23 câu hỏi
-
30 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
Match the words and phrases with the pictures. Listen and repeat. (Nối các từ và cụm từ với hình ảnh. Nghe và lặp lại.)
1. eat fruit and vegetables |
2. drink soda |
3. eat fast food |
4. get (some) sleep |
5. healthy |
6. unhealthy |
Hướng dẫn dịch:
1. ăn trái cây và rau củ
2. uống soda
3. ăn đồ ăn nhanh
4. ngủ nhiều
5. khỏe mạnh
6. không lành mạnh
Câu 2:
In pairs: Discuss which things are healthy and unhealthy. (Theo cặp: Thảo luận về điều gì là tốt cho sức khỏe và điều gì không tốt cho sức khỏe.)
Học sinh tự thực hành.
Câu 3:
Read Toby and Lisa's class report and circle the correct answer. (Đọc báo cáo của Toby và Lisa và khoanh tròn vào câu trả lời đúng.)
Đáp án: 2
Hướng dẫn dịch:
Khảo sát về Lớp học Sống Khỏe mạnh của Toby và Lisa
Chúng tôi hỏi các bạn cùng lớp về lối sống lành mạnh của họ. Hai người bạn cùng lớp của chúng tôi nói rằng họ ăn nhiều thức ăn nhanh, nhưng những người khác nói rằng họ không ăn chút nào. Mười học sinh nói rằng họ làm rất nhiều bài tập và tám học sinh nói rằng họ làm một số bài tập. Mặt khác, hai học sinh nói rằng họ không làm bất kỳ bài tập nào! Chúng tôi nghĩ rằng họ thực sự lười biếng.
Chúng tôi cũng hỏi dass về việc họ ăn bao nhiêu trái cây mỗi ngày. Mười lăm sinh viên cho biết họ ăn trái cây mỗi ngày và bốn sinh viên cho biết họ không ăn nhiều trái cây. Một học sinh cho biết họ không ăn trái cây nào. Chúng tôi có thể thấy từ cuộc khảo sát của mình rằng hầu hết lớp học của chúng tôi đều rất khỏe mạnh và đó là một tin tuyệt vời!
Câu 4:
Now, read and circle the correct answers. (Bây giờ, đọc và khoanh tròn đáp án đúng.)
1. b |
2. a |
3. b |
4. c |
Hướng dẫn dịch:
1. Toby và Lisa hỏi bạn vùng lớp về bao nhiêu điều? – 3.
2. Có bao nhiêu học sinh ăn nhiều đồ ăn nhanh? – 2.
3. Có bao nhiêu học sinh tập thể dục thường xuyên? – 10.
4. Có bao nhiêu học sinh không ăn nhiều trái cây? – 1.
Câu 5:
In pairs: Do you have a healthy lifestyle? Why (not)? (Theo cặp: Bạn có một lối sống lành mạnh không? Tại sao (không)?
Học sinh tự thực hành.
Câu 6:
Listen and repeat (Nghe và lặp lại.)
Hướng dẫn dịch:
- Bạn ăn bao nhiêu pizza?
- Tôi không ăn pizza.
Câu 7:
Circle the correct words. (Khoanh tròn từ đúng.)
1. I don't eat any / a little junk food.
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi không ăn bất kỳ đồ ăn vặt nào.
Câu 8:
2. We drink lots of / much water every day.
Hướng dẫn dịch:
2. Chúng ta uống nhiều nước mỗi ngày.
Câu 9:
3. How much / any fruit did you eat yesterday?
Hướng dẫn dịch:
3. Hôm qua bạn đã ăn bao nhiêu trái cây?
Câu 10:
Hướng dẫn dịch:
4. Anh ấy tập thể dục một chút vào buổi sáng.
Câu 11:
Hướng dẫn dịch:
5. Cô ấy không tập bất kỳ bài tập nào.
Câu 12:
Look at the table and answer the questions. (Nhìn bảng và trả lời câu hỏi.)
1. How much exercise does Jimmy do every week?
1. Jimmy does a lot of exercise every week.
Hướng dẫn dịch:
1. Jimmy tập thể dục bao nhiêu mỗi tuần?
- Jimmy tập thể dục rất nhiều mỗi tuần.
Câu 13:
2. How much TV does Joey watch every day?
2. Joey watches a little TV every day.
Hướng dẫn dịch:
2. Joey xem bao nhiêu TV mỗi ngày?
- Joey xem một chút TV mỗi ngày.
Câu 14:
3. How much soda does Janet drink every week?
3. Janet drinks some soda every week.
Hướng dẫn dịch:
3. Janet uống bao nhiêu soda mỗi tuần?
- Janet uống một ít soda mỗi tuần.
Câu 15:
4. Jonny doesn't eat any salad.
Hướng dẫn dịch:
4. Jonny ăn bao nhiêu salad mỗi ngày?
- Jonny không ăn salad.
Câu 16:
In pairs: Ask your partner about the activities in Task c. (Theo cặp: Hỏi bạn mình về những hoạt động ở phần c.)
Học sinh tự thực hành.
Câu 17:
Intonation falls for Wh-questions. (Ngữ điệu đi xuống cho câu hỏi “Wh-question”.)
Học sinh tự thực hành.
Câu 18:
Listen to the sentence and notice how the intonation falls. (Nghe câu và chú ý ngữ điệu.)
How much fast food do you eat every week? (Lượng đồ ăn nhanh bạn ăn mỗi tuần là bao nhiêu?)
Học sinh tự thực hành.
Câu 19:
Listen and cross out the question that doesn't follow the note in "a." (Nghe và gạch bỏ câu hỏi không tuân thủ theo ghi chú ở bài a.)
Học sinh tự thực hành.
Câu 20:
Read the questions with the falling intonation to a partner. (Đọc câu hỏi cùng ngữ điệu với một bạn.)
Học sinh tự thực hành.
Câu 21:
Ask and answer (Hỏi và đáp)
Gợi ý:
A: How much exercise do you do every week?
B: I do a lot of exercise every week.
A: That's very healthy.
Hướng dẫn dịch:
A: Bạn tập thể dục bao nhiêu mỗi tuần?
B: Tôi tập thể dục rất nhiều mỗi tuần.
A: Điều đó rất tốt cho sức khỏe.
Câu 22:
You're doing a survey about healthy lifestyles. In threes: Fill in the survey for yourself, then ask two friends about their lifestyles. For each (+) answer, add points. For each - answer, subtract points (Bạn đang thực hiện một cuộc khảo sát về lối sống lành mạnh. Trong 3 người: Điền vào bảng khảo sát cho chính bạn, sau đó hỏi hai người bạn về lối sống của họ. Đối với mỗi câu trả lời (+), cộng điểm. Đối với mỗi mỗi câu trả lời (-), trừ điểm)
Học sinh tự thực hành.
Câu 23:
Who has the healthiest lifestyle? (Ai có lối sống lành mạnh nhất?)
Học sinh tự thực hành.