Read the sentences with the sentence stress noted in "a." to a partner. (Đọc câu với ghi chú ở phần a với bạn.)
Học sinh tự thực hành.
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
3. mom/ My/ my/ failed/ geography/ disappointed/ really/ because/ test./ I/ is
4. annoyed/ got a D/ history/ homework./ so/ my/ on/ I'm/ I/ because
5. were/ surprised/ The students/ really /they/ passed/ exams./ their/ because
In pairs: What subjects do you find the easiest? What do you find the most difficult? (Theo cặp: Môn học nào bạn thấy dễ nhất? Môn nào khó nhất?)
Read the letter from James to his aunt. Is James doing well in school? (Đọc thư của James gửi cho dì anh ấy. Có phải James đang học tốt ở trường?)
In pairs: Talk about how you feel about school and why. Use the adjectives in the box. (Theo cặp: Nói về việc bạn cảm thấy thế nào về trường học và tại sao. Sử dụng tính từ trong hộp.)
Stress intensifiers for emphasis. (Trọng âm của từ để nhấn mạnh.)
Practice the conversation. Swap roles and repeat. (Luyện tập hội thoại. Đổi vai và lặp lại.)
Bob: Hi Jane. You look happy
Jane: Yeah. I'm really pleased because I got a B on my physics test.
Bob: That's great. How about your other tests?
Jane: Hmm. I'm so disappointed because I failed my math test.
Bob: Oh, that's too bad. That test was very difficult.
Jane: Yeah. But I'm really surprised because I got an A on my English test!
Bob: That's awesome!
Jane: Yeah. My teacher was really surprised, too.
Bob: Well done
Unscramble the sentences. (Sắp xếp câu.)
1. because/ passed/ really/ English/ I/ happy/ I'm/ my/ test.
Write sentences using the pictures and the prompts. (Viết câu sử dụng hình ảnh và gợi ý.)
In pairs: When did you feel like the people in the pictures? (Theo cặp: Khi nào bạn cảm thấy giống với những người trong bức tranh?)
Number the pictures. Listen and repeat. (Điền số với bức tranh tương ứng. Nghe và lặp lại.)